Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aphtha” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu trình nạp-thực hiện,
  • dầu thô gốc naphten,
  • gốc naphan, gốc naphten,
  • / ´heidi:z /, Danh từ, (thần thoại,thần học): Âm ty, âm phủ, diêm vương, vị thần cai quản âm phủ, mod trên baamboo tratu.vn, Oxford: n., (in greek mythology)...
  • / fleg'mætik /, Tính từ: phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, along for the ride , apathetic , blah * , cold , cool , deadpan , desensitized...
  • / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous...
  • / ʌn´rivit /, Ngoại động từ: tháo đinh tán, bỏ đinh tán, không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...), Để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ, Cơ - Điện tử:...
  • naphtol,
  • / ´læsi¸tju:d /, Danh từ: sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, apathy , dullness , exhaustion , fatigue , idleness , inaction , inactivity...
  • / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation...
  • chu kỳ tìm nạp-thi hành,
  • naphtoic,
  • thuộc naphtyl,
  • / ´drʌgist /, Danh từ: người bán thuốc, người bán dược phẩm, dược sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, apothecary , pharmacologist , posologist , pharmaceutist , pharmacist,...
  • / i´pitəmi /, Danh từ: bản tóm tắt, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, the world's epitome, hình ảnh thu nhỏ của thế giới, apotheosis...
  • / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase...
  • / ´æpə¸θem /, Danh từ: (toán học) đường trung đoạn, Toán & tin: trung đoạn, Xây dựng: đường trung đoạn, apothem...
  • / ´ɔnwi: /, Danh từ: sự buồn chán, sự chán nản, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, apathy , blahs , blues , dejection...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • / dif´θiəriə /, Danh từ: (y học) bệnh bạch hầu, Y học: bệnh bạch hầu, cutaneous diphtheria, bệnh bạch hầu da, gangrenous diphtheria, bệnh bạch hầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top