Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bears” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • Thành Ngữ:, to sell the bear's skin before one has caught the bear, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên
  • Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, hearsay , report , rumor , talebearing...
  • / ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer for women's rights, người dẫn đầu trong sự nghiệp đấu tranh vì quyền...
  • / ´lɔη¸sʌfəriη /, tính từ, nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient .--n.forbearance...
  • / ˈtʃaɪldˌbɛərɪŋ /, Danh từ: sự sinh đẻ, to be past child-bearing, quá thời kỳ sinh đẻ
  • / ʌn´bɛərəbəlnis /,
  • / ´ʃrʌnkən /, Động tính từ quá khứ của . shrink, Tính từ: co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi, face wears a shrunken look, mặt trông tọp hẳn đi
  • / i´ræsibl /, Tính từ: nóng nảy, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angry , bearish , bristly , cantankerous...
  • / ´il¸tempəd /, tính từ, càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, annoyed , bad-tempered , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , grouchy , grumpy , irascible...
  • / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse...
  • / ´krɔtʃiti /, Tính từ: quái gở, kỳ quặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bad-tempered , bearish...
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • / ʌn´bɛərəbl /, Tính từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không chịu nổi; không kham nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • chưa trả, còn thiếu, sự trả tiền cuối kỳ, premium in arrears, phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, call in arrears [[]] ( to ...), gọi góp tiền cổ phần còn thiếu, daily interest in arrears, tiền lãi còn thiếu mỗi...
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • danh từ, (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật), Từ đồng nghĩa: noun, dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through...
  • gối tựa cứng, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, rigid bearing element, chi tiết gối tựa cứng
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top