Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bus” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • búa răng hơi ép, busac hơi ép,
  • Thành Ngữ:, to burst into, bùng lên, bật lên
  • / ¸misə´proupri¸eit /, Ngoại động từ: lạm tiêu, biển thủ, tham ô, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , appropriate...
  • sự làm nhám bằng búa lăng, sự làm nhám bằng busac,
  • / ´ʌndə¸grouθ /, Danh từ: bụi cây thấp; tầng cây thấp (mọc dưới bóng của cây khác) (như) underbrush, (y học) sự chậm lớn, sự còi cọc, (động vật học) lông con, Từ...
  • / ´inkjubəs /, Danh từ, số nhiều incubuses, .incubi: nam ác thần được truyền tụng là hay giao hợp với những phụ nữ đang ngủ; thần ác mộng, bóng đè; cơn ác mộng ( (nghĩa đen)...
  • / ´nimbəs /, Danh từ, số nhiều nimbuses, .nimbi: (khí tượng) mây mưa, mây dông, quầng (mặt trăng, mặt trời), vầng hào quang (quanh đầu các thánh), Điện...
  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • Danh từ: vật liệu xây dựng, cấu kiện, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, acceptance of building materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, combustible...
  • / ʌn´remidid /, tính từ, không được đền bù, không được sữa chửa, không được điều trị, không được chữa chạy,
  • sự xung đột bus, khiển viên bus,
  • bộ điều khiển buýt, mạch dẫn động bus, trình điều khiển bus, trình điều khiển kênh, trạm cuối,
  • kênh số liệu, buýt dữ liệu, bidirectional data bus, buýt dữ liệu hai chiều, common data bus, buýt dữ liệu chung, optical data bus, buýt dữ liệu quang
  • vl-bus,
  • / ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph , endorse , inscribe , subscribe
  • / ə´plɔ:z /, Danh từ: tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, burst of applause, sự tán thành, Động từ: vỗ tay, Từ...
  • như bronco-buster,
  • / ´rɔmbəs /, Danh từ, số nhiều .rhombi, .rhombuses: (toán học) hình thoi, Toán & tin: hình thoi, hình quả trám, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸ʌndə´stændəbli /, phó từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, she was understandably annoyed, cô ta bực mình là điều có thể hiểu được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top