Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chela” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.541) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bætʃələʃip /, danh từ, (như) bachelorhood, sự tốt nghiệp bằng tú tài,
  • / ´helət /, Danh từ: người nô lệ thành xpác-tơ (cổ hy-lạp), người nô lệ,
  • / 'bi:'ei /, Danh từ: cử nhân văn chương ( bachelor of arts), hàng không anh quốc ( british airways), Chứng khoán: mã quốc gia ba, to have a ba in philosophy, có...
  • / ´helə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ồn ào, người liều lĩnh khinh suất, Kinh tế: người liều lĩnh, khinh suất,
  • thiết kế phương án, schematic design documents, hồ sơ thiết kế phương án, schematic design phase, giai đoạn thiết kế phương án
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
  • thuộc pechenat,
  • bệnh nấm chalara,
  • (sự) xô đẩy, chenlấn,
  • xô đấy, chenlấn (nói về răng),
  • / ´trɔkliə /, Danh từ, số nhiều .trochleae: (giải phẫu) ròng rọc, Kỹ thuật chung: ròng rọc, trochlea humeri, ròng rọc xương cánh tay, trochlea tall, ròng...
  • sơ đồ điều khiển, ring control schema, sơ đồ điều khiển vòng
  • bệnh brucela,
  • bệnh brucela,
  • chilagit, Địa chất: chilagit,
  • Tính từ: liên trường, an interscholastic football match, một cuộc đấu bóng đá giữa nhiều trường trung học
  • ban thanh tra viễn thông quốc gia (iceland),
  • Danh từ, số nhiều chalazae, chalazas: dây treo, điểm hợp, dây treo, dây treo.,
  • giản ước được, cancelable element, phần tử giản ước được
  • lò luyện, lò nung, lò thiêu, porcelain calcining furnace, lò nung sứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top