Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gnarl” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.494) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đèn đỏ (giao thông), Từ đồng nghĩa: noun, traffic signal
  • / ´ænə¸lɔg /, Danh từ: sự tương tự, analog signal: tín hiệu tương tự,
  • Danh từ: (kỹ thuật) biên độ dao động kép, toàn phần, Đỉnh đến đỉnh, đỉnh đối đỉnh, peak-to-peak signal, tín hiệu đỉnh đối đỉnh
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • sự trôi tần số, chuyển dịch tần số, độ dịch tần, sự dịch tần, sự dịch tần số, incremental frequency shift, sự dịch tần số tăng, signal frequency shift, sự dịch tần số tín hiệu, incremental frequency...
  • / ´regnl /, Tính từ: (thuộc) triều đại, (thuộc) sự trị vì (của một ông vua), regnal year, năm lên ngôi vua, năm lên trị vì; năm kỷ niệm lên ngôi
  • Danh từ: tín hiệu, điện tín của một đài phát thanh ( (cũng) gọi là call signal), danh hiệu liên lạc, tactical call sign, danh hiệu liên...
  • / 'signəl'buk /, danh từ, (quân sự); (hàng hải) cẩm nang tín hiệu (như) code of signals,
  • chốt mành, sự chỉnh khung, sự đồng chỉnh khung, đồng bộ mành, frame alignment recovery time, thời gian phục hồi chốt mành, frame alignment signal, tín hiệu chốt mành
  • tín hiệu báo trước, tín hiệu từ xa, tín hiệu từ xa, outer distant signal, tín hiệu từ xa bên ngoài
  • chấp nhận, nhận, lấy, command to receive, sự điều khiển để thu nhận, ready-to-receive signal, tín hiệu sẵn sàng nhận
  • tốc độ truyền tín hiệu, tốc độ tín hiệu, binary serial signaling rate, tốc độ tín hiệu dãy nhị phân
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • Thành Ngữ:, to signalize oneself by one's achievements, tự đề cao bằng những thành tích của mình
  • / ´fɔg¸signəl /, danh từ, pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa),
  • tín hiệu đồng bộ, tín hiệu đồng bộ hóa, burst synchronization signal, tín hiệu đồng bộ hóa burst, frame synchronization signal, tín hiệu đồng bộ hóa mành, synchronization signal unit (syu), khối tín hiệu đồng...
  • tín hiệu quang, a 51.840 mbit/s sonet optical signal (oc-1), luồng tín hiệu quang sonet 51,480 mbit/s, a 622.080mbit/s sonet optical signal (oc-12), luồng tín hiệu quang sonet 622,080 mbit/s, a 933.120mbit/s sonet optical signal (oc-18),...
  • / ´signələ /, danh từ, người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó),
  • / 'joumæn /, Danh từ: người có chút ít đất canh tác ở nông thôn, tiểu điền chủ, kỵ binh nghĩa dũng, (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top