Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insulate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cách ồn, sự cách li tiếng ồn, sự cách ly tiếng ồn, cách âm, noise insulation glass, kính cách âm
  • bre / 'ɪndɔ:(r) /, name / 'ɪndɔ:r /, Tính từ: trong nhà, Kỹ thuật chung: bên trong, trong nhà, indoor games, các môn thi đấu trong nhà, indoor insulation, sự cách...
  • gạch cách nhiệt, gạch cách nhiệt, refractory insulating brick, gạch cách nhiệt chịu lửa
  • điện trở cách điện, low insulation resistance, điện trở cách điện thấp
  • vật liệu cách nhiệt, thermal insulation material plant, nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
  • / ´juəri¸θein /, Kỹ thuật chung: uretan, expanded urethane insulation, sự cách nhiệt bằng xốp uretan, foam urethane, bọt uretan, n-phenyl urethane, n-phenyl uretan, rigid foam urethane, bọt chất...
  • cách điện trong chân không, cách nhiệt chân không, sự cách nhiệt chân không, high-vacuum insulation, cách nhiệt chân không cao
  • / ´pres¸bɔ:d /, Xây dựng: bìa ép, Kỹ thuật chung: các tông, tấm ép, insulating pressboard, các tông cách điện
  • thủy tinh sợi, sợi thủy tinh, fiber glass bast insulation, đệm cách ly bằng sợi thủy tinh, fiber glass reinforcement, cốt sợi thủy tinh
  • sợi dạ, sợi phớt, hair felt ( insulationmaterial ), sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
  • Danh từ: băng keo cách điện, băng ngăn cách, băng keo quấn dây, băng cách điện, băng cách điện, self-amalgamating insulating tape, băng cách điện tự kết (dính)
  • Danh từ: (kỹ thuật) len thuỷ tinh, bông thủy tinh, glass wool insulation, cách nhiệt bằng bông thủy tinh, glass wool slap, tấm bông thủy tinh,...
  • lớp cách nhiệt, phương pháp cách nhiệt, sự cách điện, sự cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách nhiệt, thermal insulation material plant, nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
  • chất cách ly, chất cách nhiệt, vật cách ly, vật liệu cách diện, vật liệu cách điện, vật liệu cách ly, vật liệu cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, điện, vật liệu cách nhiệt, fill insulating material,...
  • Danh từ: sợi thủy tinh, Kỹ thuật chung: sợi quang, sợi thủy tinh, glass fibre design, cấu trúc bằng sợi thủy tinh, glass fibre insulation, cách nhiệt bằng...
  • / ´liηgwi¸fɔ:m /, như lingulate,
  • / ´ænju¸leitid /, như annulate, như annulate,
  • / in'kæpsjulert /, Động từ: tóm lược, gói gọn, Hình thái từ: đóng bao, đóng gói, đóng kín, can you encapsulate all the details of this story in a paragraph...
  • tam giác phân, triangulated surface, mặt được tam giác phân
  • / ai'biəriən /, Tính từ: (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-đào-nha và i-pha-nho), Danh từ: người i-bê-ri, tiếng i-bê-ri, bán đảo iberia ( the iberian peninsula...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top