Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn output” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.217) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
  • điều khiển vào ra, input-output control system (iocs), hệ thống điều khiển vào ra (iocs), input/output control program, chương trình điều khiển vào/ra, iocs (input/output control system ), hệ thống điều khiển vào/ra,...
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • đầu vào-đầu ra, nhập xuất, vào-ra, đầu vào-đầu ra, nhập-xuất, phân tích đầu vào-đầu ra, phân tích xuất-nhập lượng, asymmetric input-output, nhập xuất không...
  • bộ điều khiển ra/vào, bộ điều khiển nhập/xuất, bộ điều khiển vào/ra, frame input/output controller (fioc), bộ điều khiển/vào ra khung, input/output channel converter + input/output controller chip (iocc), bộ điều...
  • vùng truyền thông, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • kênh xuất, kênh xuất, kênh ra, kênh ra, analog output channel, kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, input/output channel, kênh ra/vào
  • nhập/xuất khối, vào/ra khối, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • sự xác định vấn đề, input/output problem determination (iopd), sự xác định vấn đề nhập/xuất, iopd (input/output problem determination ), sự xác định vấn đề nhập/ xuất
"
  • giới hạn ra, giới hạn xuất, giới hạn đầu ra, output-bound computer, máy tính giới hạn xuất
  • vùng ra, vùng xuất, vùng xuất dữ liệu, vùng dữ liệu, input/output area, vùng ra/vào
  • vùng ra/vào, vùng nhập/xuất, virtual input/output area, vùng nhập/ xuất ảo
  • giá trị sản lượng công nghiệp, sản lượng công nghiệp, gross industrial output value, giá trị tổng sản lượng công nghiệp, value of industrial output, giá trị sản lượng công nghiệp
  • hệ nhập xuất cơ sở, hệ thống nhập/xuất cơ bản, hệ thống vào/ra cơ bản, hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản, network basic input/output system (bios) (netbios), hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng...
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • sóng mang màu, chrominance carrier output, đầu ra sóng mang màu
  • dòng điện ra, đầu ra dòng, dòng ra, dòng điện ở đầu ra, direct current output, dòng ra dc
  • thứ tự dương, thứ tự thuận, positive sequence current, dòng điện thứ tự dương, positive sequence reactance, điện kháng thứ tự thuận, positive-sequence output, trở kháng thứ tự thuận
  • chi phí bất biến, chi phí cố định, average fixed cost per unit of output, chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
  • ba trạng thái, tri-state output, ngõ ra ba trạng thái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top