Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pawn” Tìm theo Từ | Cụm từ (184.501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´step¸sʌn /, Danh từ: con trai riêng,
  • / ´sʌn¸tæn /, Danh từ: sự rám nắng,
  • / ʌn´i:tn /, Tính từ: chưa ăn, uneaten food, đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
  • / 'wɔ:niη(')gʌn /, pháo bắn tín hiệu, pháo lệnh, Danh từ: (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo lệnh,
  • / ʃʌnt /, Danh từ: sự chuyển hướng, sự va chạm, (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ, Ngoại động từ: chuyển ( ai/cái gì) sang nơi khác ( (thường)...
  • / ¸ʌni´niʃi¸eitid /, Tính từ: không quen, không thạo (công việc...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • / ə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự công bố; sự loan báo; lời rao, (tôn giáo) annunciation lễ truyền tin, Điện: sự chỉ bảo, Kỹ...
  • / ¸ʌnə´lɔid /, Tính từ: không pha trộn, thuần khiết, nguyên chất (những tình cảm tiêu cực..), Cơ - Điện tử: (adj) không pha trộn, nguyên chất,...
  • / ¸ʌndə´lei /, Danh từ: lớp lót (để đỡ và cách điện), giấy lót (dưới chữ in cho nổi lên), sự sụt vỉa, hiện tượng sụt vỉa, (kỹ thuật) nền móng; nền, Động...
  • / ¸ʌn´eimiəbl /, Tính từ: khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm,
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • / 'θʌndəbəʊlt /, Danh từ: tiếng sét, (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh, (nghĩa bóng) lời doạ nạt, Điện: sấm chớp, tia sét, Kỹ...
  • / ¸ʌnim´pɛəd /, Tính từ: không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, entire , flawless , intact , perfect , sound , unblemished...
  • / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • / ¸ʌnə´fili¸eitid /, Tính từ: không gia nhập vào, không liên kết,
  • / ʌn´hænd /, Ngoại động từ: cho đi, thả ra, buông ra,
  • / 'weidʒ'fʌnd /, Danh từ: quỹ tiền lương; quỹ lương, Kinh tế: quỹ lương,
  • / ʌn´sentəriη /, Xây dựng: sự tháo giàn vòm, Kỹ thuật chung: giàn vòm,
  • / ´ʌndə¸saind /, Tính từ: Đã ký vào bên dưới một văn kiện, Danh từ, số nhiều .undersigned: ( the undersigned) sự ký vào bên dưới, người ký vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top