Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plain” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸indik´lainəbəlnis /, danh từ, (ngôn ngữ học) tính không biến cách,
  • / 'deitlain /, danh từ, (địa lý) múi giờ, phần giới thiệu ngày và nơi một bài báo được biên soạn,
  • / sin´klainəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm, Kỹ thuật chung: nếp lõm, nghiêng đồng hướng,
  • lò luyện, lò nung, lò thiêu, porcelain calcining furnace, lò nung sứ
  • / ´red¸lain /, ngoại động từ, xoá tên ra khỏi bảng lương, lằn ranh đỏ,
  • / in´klainəbl /, Tính từ: có khuynh hướng, thiên về, có thể làm nghiêng đi, Xây dựng: có thể nghiêng, inclinable to do something, có khuynh hướng muốn...
  • / trænz´ælpain /, Tính từ: bên kia núi an-pơ (người y), Danh từ: người sống bên kia núi an-pơ (người y),
  • / ¸foutou´mʌlti¸plaiə /, Danh từ: (điện học) bộ nhân quang, Toán & tin: bộ nhân quang, Điện: bộ nhân quang điện,
  • / in´klaind /, Tính từ: có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng dốc, Xây dựng: nghiêng, dốc, Cơ...
  • lên kế hoạch cho mạng, sự kế hoạch hóa mạng, sự lập kế hoạch mạng, quy hoạch mạng, traffic network planning center (tnpc), trung tâm quy hoạch mạng lưu lượng
  • / ¸indi´klainəbl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) không biến cách (từ), Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không biến cách,
  • / ¸mɔnou´klainəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) đơn nghiêng, Kỹ thuật chung: đơn nghiêng, monoclinal flexion, nếp oằn đơn nghiêng, monoclinal fold, nếp...
  • / ´pleino´kɔnveks /, Tính từ: phẳng lồi (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lồi, planoconvex spotlight, đèn chiếu phẳng lồi
  • / ´kɔ:lain /, tính từ, thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá),
  • / ʌn´plæntid /, Tính từ: không di dân, không trồng cây,
  • / æplə´nætik /, Tính từ: (vật lý) tương phản, aplanatic, Điện lạnh: tương phẳng,
  • / /'heəlain /, Danh từ: dây thừng làm bằng tóc, nét hất lên (chữ viết),
  • / ¸tetrə´saiklain /, Y học: nhóm hợp chất kháng sinh (tên thương mại achromycin, steclin),
  • / ´hɛə¸lain /, Xây dựng: đường nứt dăm, Đo lường & điều khiển: đường dây tóc, Kỹ thuật chung: nét hất lên,...
  • / æn´tælkə¸lain /, Tính từ: (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm, Y học: chất kháng kiềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top