Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plain” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌndə´lain /, Danh từ: Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch), ( số nhiều) tờ lồng;...
  • bộ phận quy hoạch, chi tiết quy hoạch, basic planning element, bộ phận quy hoạch chính, basic planning element, bộ phận quy hoạch cơ sở, basic planning element, chi tiết quy hoạch chính
  • kinh tế chỉ đạo, kinh tế theo kế hoạch, nền kinh tế kế hoạch, centrally planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, state planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa nhà nước
  • / ¸plæni´tɛəriəm /, Danh từ, số nhiều planetariums, .planetaria: cung thiên văn; nhà mô hình vũ trụ, Xây dựng: trạm thiên văn, Điện...
  • / ¸ha:f´plein /, Kỹ thuật chung: nửa mặt phẳng, elastic half-plane, nửa mặt phẳng đàn hồi, half-plane of convergence, nửa mặt phẳng hội tụ, left half-plane, nửa mặt phẳng trái,...
  • / ¸sentrou´klainəl /, Kỹ thuật chung: nghiêng về tâm,
  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • / plein /, Danh từ: mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cái bào, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree, platan, (như) aeroplane, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng)...
  • / ´hed¸lainə /, Danh từ: ngôi sao biểu diễn,
  • quy hoạch không gian, tạo hình không gian, compactness of space planning, sự hợp khối quy hoạch không gian, unit of space planning, đơn vị quy hoạch không gian
  • / di´klainəbl /, tính từ, (ngôn ngữ học) có thể biến cách,
  • / ´mu:n¸blaindnis /, danh từ, bệnh quáng gà, chứng viêm mắt (ngựa),
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • Ngoại động từ: dạy, kèm (học sinh), Nội động từ: nhận học sinh, ' pju:plaiz pupillize, pju:plaiz
  • / ´plein¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane,
  • / 'læmplait /, Danh từ: Ánh sáng đèn, ánh sáng nhân tạo,
  • / ´tʌtʃ¸lain /, danh từ, (thể dục,thể thao) đường biên của sân bóng đá,
  • / ´sænd¸blaind /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) loà,
  • cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị
  • / ´ha:d¸lainə /, danh từ, người kiên định lập trường, người kiên quyết ủng hộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top