Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn safely” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.008) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sælounis /, danh từ, màu tái, vẻ tái xám (của da),
  • / ´sæli¸faiəbl /, Hóa học & vật liệu: tạo muối được,
  • / ´sælvou /, Danh từ: Điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh), Danh...
  • / sæl´pindʒiən /, Tính từ: thuộc vòi trứng, thuộc ống eustachio, Y học: thuộc vòi,
  • / di:¸sæli´neiʃən /, Danh từ: sự khử muối, Kỹ thuật chung: sự khử mặn, sự khử muối, Kinh tế: sự khử muối, desalination...
  • / ¸sælpin´dʒaitis /, Danh từ: (y học) viêm vòi trứng, Y học: viêm ống dẫn trứng,
  • / di´sæli¸naiz /, Kỹ thuật chung: khử mặn, khử muối, loại bỏ muối,
  • / 'sæləp /, Danh từ: bột củ lan (dùng để ăn) (như) saloop,
  • / 'sæləreitəs /, Danh từ: (hoá học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuốc muối bột nở ( natri hyđrocacbonat trong bột nở),
  • / 'sælət,fi∫ /, Danh từ: (động vật học) cá song cỏ; cá mú cỏ,
  • / 'sæləd'deiz /, Danh từ số nhiều: tuổi trẻ nông nổi, tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm,
  • / di´sæli¸neit /, Động từ: khử muối, hình thái từ: Kỹ thuật chung: loại bỏ muối,
  • / ´sæli¸pɔ:t /, danh từ, lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây),
  • / ´sælpiηks /, Danh từ, số nhiều salpinges: Ống eustachio, vòi trứng, Y học: ống salpinx auditia vòi nhĩ salpinx uterina vòi tử cung,
  • / kɔk´sældʒiə /, Danh từ: (y học) lao khớp xương, Y học: đau khớp háng, lao khớp háng,
  • / ¸ju:nivə´sæliti /, danh từ, tính chất thuộc vũ trụ, tính chất thuộc thế giới, tính chất thuộc vạn vật, tính chất toàn bộ, tính chất toàn thể, tính chất tất cả, tính chất chung, tính phổ thông,...
  • / ɪnˈvælyuəbəl /, Tính từ: vô giá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an invaluable collection of stamps, một...
  • / ¸sælifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá thành muối, Hóa học & vật liệu: sự tạo muối, Kỹ thuật chung: sự hóa muối,...
  • / ´sæljutəri /, Tính từ: bổ ích, có lợi, có tác dụng tốt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu), Từ đồng nghĩa: adjective, salutary exercise,...
  • / 'sæləd /, Danh từ: xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm, thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm, rau sống, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top