Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn safely” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.008) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´freʃ /, Phó từ: lại lần nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to start afresh, bắt đầu lại từ đầu, again , anew , de novo , lately , newly , of late...
  • / sælv /, Danh từ: thuốc mỡ; sáp, dầu hắc ín, Điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xoa dịu, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • / ˈsæləri /, Danh từ: tiền lương, Ngoại động từ: trả lương, Hình Thái Từ: Toán & tin:...
  • / ¸sæli´veiʃən /, Danh từ: sự làm tiết nhiều bọt, sự làm chảy nước miếng; sự tiết nhiều bọt, sự chảy nước miếng, Y học: tiết nước bọt,...
  • / sæl´teiʃən /, Danh từ: sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột,
  • / 'sæləηgein /, Danh từ: (động vật học) chim yến,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • / ´æsfælt /, Danh từ: nhựa đường, Ngoại động từ: rải nhựa đường, hình thái từ: Xây dựng:...
  • Phó từ: trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, to be gravely wounded, bị thương nặng
  • Danh từ: năng lượng mặt trời, năng lượng mặt trời, solar power satellite (sps), vệ tinh dùng năng lượng mặt trời
  • Danh từ: nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn) (như) satellite,
  • Phó từ: ngay lập tức, tức thời, Từ đồng nghĩa: adverb, directly , at once , immediately , spontaneously , pronto...
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • không khí tuần hoàn, circulating air velocity, tốc độ không khí tuần hoàn, moderately circulating air, không khí tuần hoàn nhẹ
  • / ´sæltətəri /, tính từ, (thuộc) nhảy vọt, nhảy vọt, saltatory evolution, sự phát triển nhảy vọt
  • / ´sælvə /, Danh từ: tàu cứu; người đến cứu, Kinh tế: người cứu hộ, người cứu nạn, nhân viên trục vớt cứu hộ (tàu biển),
  • / sæl'veiʃn /, Danh từ: (tôn giáo) sự cứu rỗi linh hồn, sự bảo vệ; sự cứu tế, sự cứu giúp (tránh tổn thất, thiên tai..), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / 'sæləmændə /, Danh từ: (động vật học) con kỳ giông; con rồng lửa, người chịu sức nóng, người lính hiếu chiến, Kỹ thuật chung: bướu lò,...
  • / ´sæltəs /, Danh từ: sự gián đoạn, sự chuyển biến đột ngột, Toán & tin: bước nhẩy, điểm đoạn hữu hạn, Kỹ thuật...
  • / ˈsæləˌvɛri /, Tính từ: (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng, tiết nước bọt, chảy nước miếng, Y học: thuộc nước bọt, the salivary glands,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top