Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn terminus” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.897) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .terminus: như terminus,
  • / 'tə:minəs /, Danh từ, số nhiều .termini, terminuses: ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng (đường bộ); trạm cuối (đường ống), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối...
  • tất định, crypto-deterministic process, quá trình tắt định ngầm, deterministic algorithm, thuật toán tất định, deterministic automaton, ôtômat tất định, deterministic process,...
  • như conterminous,
  • quá trình tất định, crypto-deterministic process, quá trình tắt định ngầm
  • / ´feitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết định mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance , destinism , determinism , necessitarianism , passivity , predestinarianism , predestination...
  • đám rối tĩnh mạch, plexus venosus rectalis, đám rối tĩnh mạch trực tràng, plexus venosus uterinus, đám rối tĩnh mạch tử cung
  • chỉ thị trạng thái "hỏng bộ xử lý ", status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp", status indication " normal terminal status " (sin), chỉ thị trạng thái...
  • a test for good contact between cables and terminals., kiểm tra cọc bình ắc quy,
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh ", delimitation , alignment , error detection (transmitting) (daed), phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát), status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ...
  • giao diện tiếp đầu cuối, mút giao diện đầu cuối, giao diện đầu cuối, extended terminal interface (eti), giao diện đầu cuối mở rộng, terminal interface equipment (tie), thiết bị giao diện đầu cuối, terminal...
  • thiết bị cuối, đầu cuối, approvals committee for terminal equipment (acte), hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối, broadband terminal equipment (b-isdn) (b-te), thiết bị đầu cuối băng rộng (b-isdn), carrier terminal...
  • hiển thị kí tự, màn hình ký tự, character display device, thiết bị hiển thị kí tự, character display terminal, đầu cuối hiển thị kí tự, character display terminal, màn hình hiển thị kí tự
  • đầu cuối hiển thị, đầu cuối hiện hình, màn hình, alphanumeric display terminal, đầu cuối hiển thị chữ-số, character display terminal, đầu cuối hiển thị kí tự, gdt ( graphicdisplay terminal ), đầu cuối hiển...
  • máy dữ liệu, đầu cuối dữ liệu, data terminal equipment (dte), thiết bị đầu cuối dữ liệu, data terminal equipment (dte), thiết bị Đầu cuối dữ liệu (dte), data terminal ready (dtr), đầu cuối dữ liệu sẵn...
  • sự điều khiển kết thúc, điều chỉnh cuối cùng, sự điều khiển đầu cuối, điều khiển đầu cuối, tcas ( terminalcontrol address ), vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối, tct ( terminalcontrol table ), bảng...
  • / ´tə:minətiv /, tính từ, cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu, the terminative part, phần kết thúc, phần cuối cùng, terminative conditions, những điều kiện quyết định
  • (adj) siêu tĩnh, siêu tĩnh, siêu tĩnh, statically indeterminate beam, dầm siêu tĩnh, statically indeterminate force, lực siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh, statically indeterminate framed system, hệ khung...
  • đầu cuối thông minh, intelligent terminal (it), thiết bị đầu cuối thông minh, intelligent terminal transfer protocol (ittp), giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top