Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn terms” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều watermen: người chở thuyền, người đưa đò, lái đò, vận động viên bơi thuyền, người cung cấp nước, người...
  • điện cực của bình, cực pin, đầu nối pin, tiếp điểm pin, cọc bình điện, cực ắcquy, đầu ắcquy, cọc bình, đầu ắcqui, đầu nối ra của ắcqui, battery terminal plugs, nút đậy che cọc bình điện
  • a test for good contact between cables and terminals., kiểm tra cọc bình ắc quy,
  • / 'virulənsi /, như virulence, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , resentfulness , virulence
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", all the different transceiver units-remote terminal (xtu-r), tất cả các khối thu phát khác nhau-thiết bị đầu cuối đặt xa, status report-user agent protocol data...
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • / ¸edifi´keiʃən /, Danh từ: sự soi sáng, sự khai trí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, betterment , elevation , elucidation...
  • Danh từ số nhiều: Đồ dùng cá nhân, bà con họ hàng, Từ đồng nghĩa: noun, accouterments , appurtenances , assets...
  • hệ số xác định, hệ số xác định, multiple coefficient of determination, hệ số xác định bội
  • vị trí đầu cuối, wireless terminal location registration (wtlr), đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
  • / intə'mi:djət'reindʒ /, Tính từ: tầm trung, intermediate-range ballistic missile, tên lửa tầm trung ( irbm)
  • bre & name / 'fɪʃwaɪf /, Danh từ: bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá, Từ đồng nghĩa: noun, fury , harpy , shrew , termagant , virago , vixen
  • check to determine if current is discharging across top of battery case., kiểm tra sự rò rỉ của ắc qui,
  • / pri´klu:ʒən /, danh từ, sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , obviation
  • phản đối xứng, đối xứng lệch, skew-symmetric matrix, ma trận phản đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng lệch, skew-symmetric tension, tenxơ đối...
  • chuyển mạch, quay số, dial-up services, dịch vụ chuyển mạch, dial-up terminal, đầu cuối chuyển mạch, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet...
  • Động tính từ quá khứ của .interweave: Từ đồng nghĩa: adjective, mingled , intermixed , knitted , mixed , woven...
  • đoạn schmidt-lantermann,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top