Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tinning” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.703) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go back to the beginning, bắt đầu lại, khởi sự lại
  • / ´prɔvinəns /, Danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn, Từ đồng nghĩa: noun, the provenance of the word, nguồn gốc của từ, beginning...
  • trượt dính mỏng, shear-thinning fluid, chất lưu trượt dính mỏng
  • Thành Ngữ:, to be more sinned against than sinning, đáng thương hơn là đáng trách
  • Thành Ngữ:, the beginning of the end, bắt đầu của sự kết thúc
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
  • tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • / 'næsnsi /, danh từ, trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , commencement , dawn , genesis , inception , nascence , onset , opening , origin , outset , spring ,...
  • / i´niʃəli /, Phó từ: vào lúc đầu, ban đầu, Từ đồng nghĩa: adverb, at the beginning , originally , first
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • ký tự thuộc tính, beginning attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, ending attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • kéo sợi kiểu nồi-khuyên, ring spinning frame, máy kéo sợi kiểu nồi-khuyên
  • sự làm vách ngăn, sự ngăn tuờng, sự chia phần, sự ngăn, sự phân chia, sự phân tách, memory partitioning, sự phân chia bộ nhớ, storage partitioning, sự phân chia bộ...
  • Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously , questioningly
  • / ´dʒeni /, Danh từ: xe cần trục, cú chọc, cú đánh ( bi-a), con lừa cái ( (cũng) jenny ass), máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spinning jenny), Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top