Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn troche” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.791) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸foutou´kemikl /, Tính từ: quang hoá, Y học: thuộc quang hóa học, Kỹ thuật chung: quang hóa, law of photochemical absorption,...
  • spirochaeta, xoắn khuẩn,
  • quay về quá khứ, lùi lại, Ở phía sau, retrospect, sự hồi tưởng quá khứ, retroflex, uốn lưỡi, retrocede, thụt lùi, retrograde, thoái hoá
  • / ´senʒə /, Danh từ: sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, Ngoại động từ: phê bình, chỉ trích, khiển trách,...
  • Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinitrophenol,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • Tính từ: có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated,
  • muối rochelle, muối seigntte, muối senhet, muối xenhet,
  • nội trochoit, nội trocoit,
  • khối phổ kế trochoit,
  • / i¸lektrou´θə:məl /, Tính từ: thuộc điện nhiệt, Kỹ thuật chung: điện nhiệt, nhiệt điện, electrothermal energy conversion, biến đổi năng lượng...
  • / ə´pɔkəlips /, Danh từ: (tôn giáo) sự khải huyền, sách khải huyền, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , armageddon , cataclysm , catastrophe , decimation ,...
  • / rɪ'pru:f /, Danh từ: sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, deserving...
  • / ʌn´bleiməbl /, tính từ, không thể chê trách, không thể khiển trách,
  • Danh từ, cũng gastrocoele: khoang vị; khoang dạ dày,
  • / sen´sɔ:riəsnis /, danh từ, tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách,
  • Tính từ: quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, phản đối,
  • muối rochele,
  • / i¸lektrou¸θerə´pju:tiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, (như) electrotherapy,
  • /,repri'hensəbli/, Phó từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top