Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unit” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.610) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pju:nitəri /, như punitive, Từ đồng nghĩa: adjective, disciplinary , punitive
  • / ´ju:nitəri /, Tính từ: Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể, thuộc về đơn vị, Toán & tin: unita, đơn nguyên đơn vị, Hóa...
  • đá chứa olivin, đanit, đá olivin, đunit,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • / hu:´dʌnit /, như whodunit,
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / ´pju:nitivnis /,
  • / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • / ´traiju:n /, Tính từ: ba ngôi một thể, Từ đồng nghĩa: noun, three , threesome , triad , trine , trinity , triple , triumvirate , triunity , troika
  • đơn vị nhiệt (ca-lo), đơn vị nhiệt, centigrade heat unit, đơn vị nhiệt bách phân, gram centimeter heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, independent lu ( logicalunit ), đơn vị lôgic độc lập, independent lu ( logicalunit ), bộ logic độc lập
  • cộng đồng kinh tế, eec ( european economic community ), cộng đồng kinh tế châu Âu, european economic community, cộng đồng kinh tế châu Âu, west african economic community, cộng đồng kinh tế tây phi
  • đơn vị chức năng, thiết bị chức năng, đơn vị hàm, khối chức năng, interworking functional unit (ifu), khối chức năng nối liên mạng, systems management functional unit, khối chức năng quản lý hệ thống
  • tổ máy kết đông, pipe freezer (unit), tổ máy kết đông kiểu ống, thermoelectric freezer unit, tổ máy kết đông nhiệt điện
  • Địa chất: anunit, phèn,
  • quặng phèn trắng, Địa chất: alunit,
  • Danh từ: xentimet, một phần trăm của một mét, centimét, cubic centimetre, centimét khối, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top