Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Etc. analogous features are those that resemble one another in function but are traceable back to completely different originswhen a comparison is of such a nature that it comprises three terms” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • Danh từ số nhiều: những cái thiết yếu nhất; những cái cơ bản nhất, he got down to the bare bones of the subject., anh ta đi vào những cái cơ bản nhất của vấn đề.
  • được lắp sẵn, lắp sẵn, pre-assembled member, cấu kiện được lắp sẵn
  • / ´bɔ:dinis /, danh từ, sự thô tục, sự tục tĩu, Từ đồng nghĩa: noun, coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness ,...
  • bảng thuộc tính, bảng thuộc tính, feature attribute table, bảng thuộc tính đối tượng
  • như aneurism, phình mạch, abdominal aneurysm, phình mạch bụng, bone aneurysm, phình mạch xương, cirsoid aneurysm, phình mạch rối, dissecting aneurysm, phình mạch tách, endogenous...
  • / ¸ʌndə´hændidnis /, danh từ, tính chất bí mật, tính chất kín đáo, tính không trung thực, tính nham hiểm, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty...
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • đầu xe, đầu trước, phần mặt trước, phía trước, analogue line front end (alfe), thiết bị phía trước đường dây tương tự, far end/front end (fe), đầu xa, đầu cuối phía trước, fep (front-end processor ), bộ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • cạc mở rộng đặc điểm, thẻ mở rộng, thẻ khai triển, bảng mạch mở rộng, cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bộ điều khiển mở rộng (máy tính), feature expansion card, cạc mở rộng đặc điểm, memory...
  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • như heatproof, bền nhiệt, heat resisting steel, thép bền nhiệt, heat-resisting steel, thép bền nhiệt
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • khoang tối, khoảng tối, cathode dark space, khoảng tối catot, crookes dark space, khoảng tối crookes, faraday dark space, khoảng tối faraday, hittorf dark space, khoảng tối hittorf
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top