Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Extend above” Tìm theo Từ | Cụm từ (879) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • / ə,bʌv'kritikəl /, Điện lạnh: trên (tới) hạn, above critical pressure, áp suất trên tới hạn, above critical temperature, nhiệt độ trên tới hạn
  • mw, milioat, decibels above 1 milliwatt, số đexiben trên 1 milioat
  • Thành Ngữ:, by head and shoulders above somebody, kho? hon ai nhi?u
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Thành Ngữ:, above rubies, vô giá
  • Thành Ngữ:, above all things, trên hết
  • Thành Ngữ:, above suspicion, không thể nghi ngờ được
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • Thành Ngữ:, dead above the ears, ead from the neck up
  • sự mở rộng địa chỉ, mở rộng địa chỉ, address extension facility (aef), tính năng mở rộng địa chỉ, address extension field (aef), trường mở rộng địa chỉ, calling address extension, mở rộng địa chỉ gọi,...
  • cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bus extension card, cạc mở rộng đường truyền dẫn, bec ( busextension card ), tấm mạch mở rộng bus, bus extension card, tấm mạch mở rộng bus
  • Thành Ngữ:, above gangway, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
  • Idioms: to be above ( all ) suspicion, không nghi ngờ chút nào cả
  • Danh từ: dung dịch còn lại sau phản ứng tạo kết tủa, the liquid which remains above the solid produced by a precipitation reaction, dung dịch còn lại nằm phía trên chất rắn (chất kết...
  • / ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main...
  • mở rộng vùng chọn, extend selection mode, chế độ mở rộng vùng chọn
  • / eks´tensə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ duỗi ( (cũng) extensor musicle), Toán & tin: giãn tử, Y học: cơ duỗi, absolute extensor,...
  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top