Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall headlong” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn, Từ đồng nghĩa: noun, ambush , baited trap , deadfall...
  • dây chằng fallope, cung đùi,
  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • viêm buồng trứng và vòi fallope có tạo mủ,
  • gối cuả dây thần kinh mặt gối cống fallope,
  • tràn dịch noãn quản (tích dịch vòi fallope),
  • gối cuả dây thầnkinh mặt gối cống fallope,
  • cắt bỏ ống dẫn trứng : phẫu thuật cắt vòi fallope.,
  • Thành Ngữ:, be/fall sound asleep, ngủ ngon lành
  • Thành Ngữ:, one's countenance falls, mặt xịu xuống
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • united we stand , divided we fall, đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
  • (saipingo-) prefìx chỉ 1 . vòi fallope 2 . ông thính giác,
  • Thành Ngữ:, to die/drop/fall like flies, rơi rụng/chết vô số kể
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n
  • đập tràn, đập tràn, permanent overfall dam, đập tràn tự do
  • Idioms: to be ginned down by a fallen tree, bị cây đổ đè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top