Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Formal courtesy” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.353) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khuôn tự do, dạng thức tự do, định dạng tự do, kiểu dạng tự do, free-format menu, menu dạng thức tự do
  • đơn vị thông tin, basic information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit (biu), đơn vị thông tin cơ bản, biu ( basicinformation unit ), đơn vị thông tin cơ bản, path information unit (piu), đơn vị thông...
  • Danh từ; cũng courtezanship: nghề đĩ quý phái,
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông tin dừng, stationary information source, nguồn thông tin ổn định, stationary information source,...
  • biến dạng do xoắn, biến dạng xoắn, flexible and torsional deformation of the deck, biến dạng xoắn và uốn của mặt cầu
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • Danh từ: viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ), Từ đồng nghĩa: noun, borstal , detention center , detention home , house of detention , reformatory , reform...
  • không định dạng, vô dạng, unformatted data, dữ liệu không định dạng, unformatted diskette, đĩa (mềm) không định dạng, unformatted file, tập tin không định dạng,...
  • biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, biến dạng đàn hồi, Địa chất: sự biến dạng đàn hồi, elastic deformation modulus, môđun biến dạng...
  • nền đường, mặt đường đất, nền đường, road-bed construction, sự đặt nền đường, road-bed deformation, sự biến dạng nền đường, road-bed leveling, sự san nền đường đất, road bed width, chiều rộng...
  • dạng dọc, dạng thẳng đứng, khuôn dọc, vertical format information, thông tin dạng dọc, vertical format information, thông tin dạng thẳng đứng
  • / ʌη´kɔ:tli /, Tính từ: không lịch sự, không nhã nhặn (như) uncourteous, không khúm núm, không xiểm nịnh,
  • / pə´laitnis /, Danh từ: phẩm chất lễ độ; cử chỉ lễ phép, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness...
  • công nghệ thông tin, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, information technology branch (itb), ngành công nghệ thông tin, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp,...
  • phần tử thông tin, gcid information element (gcidie), phần tử thông tin của gcid, information element defined at the user network interface (info), phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng, information...
  • Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn với người lớn
  • / si´viliti /, Danh từ: sự lễ độ, phép lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, courteousness , genteelness , gentility...
  • / ¸pɔli´tes /, Danh từ: thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness , politeness,...
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top