Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get lost” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.978) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, lost labour, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công
  • Thành Ngữ:, to come ( get ) to close quarters, đến sát gần
  • Thành Ngữ:, to count as ( for ) dead ( lost ), coi như đã chết (mất)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • Idioms: to be out of one 's wits , to have lost one 's wits, Điên, mất trí khôn
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • Thành Ngữ:, to get a fresh supply of something, sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • Thành Ngữ:, lost soul, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa; mất phương hướng, đáng thương
  • / ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh ta đã kịp tìm lại được những tài liệu bị thất lạc
  • / rik´lu:ziv /, Tính từ: Ẩn dật; trốn đời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antisocial , ascetic , cloistered...
  • Thành Ngữ: chất nổ nitroglyxerin, Địa chất: keo fuminat, blasting gelatine, chất nổ nitroglyxerin
  • / ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa: noun, battlewagon , floating fortress
  • Danh từ: (hoá học) heli, he, heli, Địa chất: hêli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín,...
  • / pə´ræbə¸lɔidəl /, Toán & tin: (thuộc) paraboloit, parabôloiđan, Kỹ thuật chung: paraboloit, paraboloidal antenna, bộ phản xạ paraboloit, paraboloidal antenna,...
  • / ´kɔlɔid /, Danh từ: chất keo, Y học: chất keo coloit, Kỹ thuật chung: keo (chất dạng gelatin), dạng keo, Địa...
  • Danh từ: (hoá học) axetat, Hóa học & vật liệu: acêtat, axetat, axêtat, basic acetate, axetat bazơ, cellulose acetate, axetat xelluloza, ethylene vinyl acetate (eva),...
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top