Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giới ” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống, chủng tộc (người), (động vật học) giống, dòng giống, loài, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • / ,kɔzmə'pɔlitən /, Tính từ: (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới, Danh từ: người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ, Từ...
  • / ´midlmən /, Danh từ: người môi giới; người trung gian, Kinh tế: người đại lý, người môi giới, người trung gian, Từ đồng...
  • Tính từ: (thuộc) thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), Danh từ: người theo thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới...
  • Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), Danh từ: rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • Tính từ: (thuộc) người làm môi giới, (thuộc) người làm trung gian, (thuộc) người hoà giải,
  • / seks /, Danh từ: giới; giống, giới, phái (nam, nữ), vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, ( + with something) sự giao phối, sự giao cấu, những hoạt động dẫn đến và bao gồm...
  • Danh từ: chất môi giới, người điều đình, người dàn xếp, hoà giải, Nghĩa chuyên ngành: người dàn xếp,...
  • / ´frentʃmən /, Danh từ: người pháp (đàn ông), người nói tiếng pháp (giỏi, kém...), tàu thuỷ pháp
  • / ,intə'mi:dieitə /, Danh từ: người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, broker , interceder , intercessor , intermediary...
  • hoa hồng bán (của người môi giới), nghề môi giới bán cổ phiếu (của người môi giới),
  • hợp đồng trọn gói (giữa công ty quảng cáo và người môi giới),
  • biến (giới) đomen, biên (giới) miền,
  • côn trùng không hút máu giống như ong gọi là ruồi giòi, phân bố rộng khắp châu âu, nam mỹ và châu á.,
  • tiền tệ thế giới, tiền tệ thếgiới,
  • / di´vautnis /, danh từ, sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành, Từ đồng nghĩa: noun, pietism , piety , piousness , religionism , religiosity , religiousness
  • / 'kənfainz /, Danh từ: biên giới; giới hạn, bộ phận ngoài rìa, biên giới,
  • / prә'fiʃnt /, Tính từ: tài giỏi, thành thạo, Danh từ: chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì), Xây dựng:...
  • người đại lý môi giới, người môi giới kiêm đại lý,
  • / ´paiəsnis /, danh từ, tính ngoan đạo, sự sùng đạo, tính đạo đức giả; sự dối trá, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism , piety , religionism , religiosity , religiousness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top