Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giới ” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vận tốc tới hạn, tốc độ tới hạn, phân giới, Địa chất: vận tốc giới hạn, tốc độ giới hạn,
  • bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ nữ (nói chung), woman's right, nữ quyền, kẻ nhu nhược (như) đàn bà, ( theỵwoman)...
  • người môi giới tại sàn, người môi giới tại sở giao dịch chứng khoán,
  • người môi giới hàng hóa, người môi giới nguyên liệu (ở cơ sở giao dịch hàng hóa),
  • /bɑ:'rein/, tên đầy đủ:vương quốc bah-ra-in, tên thường gọi:bah-ra-in, diện tích: 665 km² , dân số:688.345, gồm cả 235.108 không mang quốc tịch(2005), thủ đô:manama, là một đảo quốc không có biên giới...
  • / 'seksist /, tính từ, (thuộc) sự thành kiến giới tính, thể hiện sự thành kiến giới tính, phân biệt đối xử theo giới tính, danh từ, người phân biệt đối xử theo giới tính, a sexist book, cuốn sách...
  • Danh từ: sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục, Từ đồng nghĩa: noun, a man with lots of sex appeal, một người đàn ông rất gợi tình, allure...
  • / ai'bi ɑ:di /, Danh từ: (viết tắt) ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển ( international bank for reconstruction and development) (còn gọi là world bank ngân hàng thế giới),
  • Ngoại động từ: Định ranh giới, phân ranh, phân định, Nghĩa chuyên ngành: phân giới, Nghĩa...
  • người môi giới chứng khoán ngoài hè phố, ngoài sở giao dịch, người môi giới ngoài sàn,
  • hợp đồng đang tiến hành, người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu), người môi giới trung gian,
  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • Nghĩa chuyên nghành: bô dẹt, bô đái cho nữ giới, bô dẹt, bô đái cho nữ giới,
  • giới thương nghiệp, thương giới,
  • / ,kwɔdrə'dʒesiml /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) mùa chay, tuần trai giới, kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới, mùa chay),
  • giới thương mại, thương giới,
  • định ranh giới, định giới hạn,
  • Toán & tin: phân giới, định giới hạn,
  • / dʒent /, Danh từ: (đùa cợt) ngài, quí ngài, ( số nhiều) đàn ông, nam giới, the gents nhà vệ sinh dành cho nam giới,
  • người môi giới chính thức, môi giới chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top