Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go on a tear” Tìm theo Từ | Cụm từ (435.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,toutæli'teəriən /, Tính từ: (chính trị) cực quyền, chuyên chế (chế độ cai trị chỉ có một đảng, không có đảng hoặc chính kiến đối lập, (thường) đòi hỏi cá nhân...
  • / ,vedʒi'teəriən /, Danh từ: người ăn chay (người không ăn thịt vì lý do nhân đạo, (tôn giáo) hoặc sức khoẻ), Tính từ: (thuộc) người ăn chay;...
  • / ´stɛəriη /, Tính từ: nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt, Toán & tin: bắt đầu khởi hành,
  • / ´stiərin /, Danh từ: (hoá học) stearin, Kinh tế: phần khó chảy của mỡ đã lọc,
  • / nek´tɛəriəs /, tính từ, thuộc mật hoa, ngọt ngào hương vị mật ong,
  • Idioms: to go full tear, Đi rất nhanh
  • / ¸ænti¸trini´tɛəriən /, tính từ, chống thuyết ba ngôi một thể, danh từ, người chống thuyết ba ngôi một thể,
  • / bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ
  • / ¸trini´tɛəriən /, Danh từ: người tin thuyết ba ngôi một thể,
  • / ´tiəlis /, Tính từ: không khóc, ráo hoảnh (mắt), with tearless grief, buồn lặng đi không khóc được, tearless eyes, mắt ráo hoảnh
  • / nek´tɛəriən /, tính từ, thơm dịu như rượu tiên; dịu ngọt như mật hoa,
  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • / ¸ju:ni´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, thuyết nhất vi luận, ( unitarianism) thuyết nhất thể (giáo phái cơ đốc bác bỏ thuyết ba ngôi một thể và tin rằng chúa trời chỉ là một người),
  • bánh răng hành tinh (trong máy khởi động), bánh răng hành tinh, bộ truyền hành tinh, bánh răng hành tinh, planetary gear differential, hộp visai bánh răng hành tinh, planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh, planetary gear...
  • cấu truyền động hành tinh, hệ truyền động ngoại luân, bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động hành tinh, thềm lục địa, epicyclic gear ( planetarywheel ), bộ bánh răng hành tinh
  • / nou´tɛəriəl /, Tính từ: (thuộc) công chứng viên, như notarized, Kinh tế: do công chứng viên lập ra,
  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • / ¸sæni´tɛəriəm /, Danh từ, số nhiều sanitariums, .sanitaria: viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học), Xây dựng: viện điều...
  • / sek´tɛəriə¸naiz /, nội động từ, chia thành bè phái,
  • Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, hearsay , report , rumor , talebearing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top