Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go up” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.329) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đất đá phủ, miếng roong cửa, gờ đỉnh tường, sự nút chặt, chụp, bao, bịt đầu, đậy nắp, nắp, gờ chân tường, mũ cọc, sự bịt kín, sự đặt van bít,...
  • ngộ độc cây bách xù jumuperus sabina,
  • Ngoại động từ: giúp đỡ quá mức,
  • nổ phá đá, sụp lở đá đột ngột,
  • Thành Ngữ:, to lift up one's head, ngóc đầu dậy
  • Idioms: to take up a tree, bứng một gốc cây
  • / ´ni:tn /, Ngoại động từ: dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: verb, arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good...
  • / 'kæbin /, Danh từ: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, Ngoại động từ ( (thường) ở dạng bị động): nhốt vào chỗ...
  • gỡ rối, giúp cho ai bằng một khoản vay,
  • ống kính chụp xa, ống kính góc hẹp,
  • Thành Ngữ:, to do up, gói, b?c
  • / trig /, guốc hãm, guốc phanh, (v) hãm, chèn, guốc hãm, guốc phanh, hãm (xe), chèn, tính từ, chỉnh tề, bảnh bao, gọn gàng, ngoại động từ, ( (thường) + out) thắng bộ (cho ai), ( (thường) + up) sắp xếp gọn...
  • gỡ rối, giúp cho ai bằng một khoản vay,
  • / ´misən¸θroup /, Danh từ: kẻ ghét người, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, cynic , doubter , egoist , egotist , hater...
  • / ɔ:g'ziljəri /, Tính từ: phụ, bổ trợ, Danh từ: người giúp đỡ, người phụ tá, (ngôn ngữ học) trợ động từ, ( số nhiều) quân đội nước ngoài...
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • Idioms: to go up to the university, vào trường Đại học
  • / ´maitə /, Danh từ: mũ tế (của giám mục), nón ống khói lò sưởi, mộng vuông góc (đồ gỗ), Cơ khí & công trình: chụp quay, sự nghiêng 45o,
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
  • Idioms: to be called up, bị gọi nhập ngũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top