Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go up” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.329) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • đánh dấu, Kinh tế: tăng giá, extended mark - up language (disxml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, extensible mark-up language (xml), ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng, generalized mark-up...
  • ngôn ngữ quốc gia, national language support (nls), hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, nls ( nationallanguage support ), sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
  • nhóm trực giao, extended orthogonal group, nhóm trực giao mở rộng, real orthogonal group, nhóm trực giao thực
  • Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, Nội động từ:...
"
  • / ¸reidi´ɔgrəfi /, Ngoại động từ: (y học) chụp x quang, chụp rơngen, Danh từ: (y học) thuật chụp x quang, thuật chụp rơngen, Hình...
  • / ʌp´hi:v /, Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, vượt lên, Nội động từ: gây rối loạn, nổi...
  • / ¸supə´ka:gou /, Danh từ, số nhiều supercargoes: người áp tải và phụ trách bán hàng (trên tàu chở hàng), Kỹ thuật chung: người áp tải hàng (trên...
  • / sen´tju:plikit /, danh từ, trăm bản, tính từ, (như) centuple, ngoại động từ, (như) centuple, in centuplicate, thành trăm bản (in...)
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring up somebody, bring up a question : gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề,...
  • / ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , muddle...
  • / ʌp´bɛə /, ngoại động từ .upbore; .upborne, Đỡ, nâng; giương cao,
  • / ˈstupɪd , ˈstyupɪd /, Tính từ: ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéo, ngớ ngẩn; ngu xuẩn, (thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ...
  • Idioms: to go along at easy jog, Đi thong thả, chạy lúp xúp
  • / slə:p /, Danh từ: tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống), Ngoại động từ: (thông tục) nhai nhóp nhép; húp sùm sụp,...
  • Idioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
  • / ´sʌkə /, Danh từ: sự cứu giúp; sự viện trợ; sự cứu trợ; sự giúp đỡ, ( số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện, Ngoại động từ: giúp...
  • / ´koudæk /, danh từ, máy ảnh côđa, ngoại động từ, chụp bằng máy côđa, chụp nhanh, ghi nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top