Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good mood” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • chế thành phẩm, sản phẩm chế tạo, semi-manufactured goods, bán chế thành phẩm
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, poor quality goods, hàng phẩm chất kém
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to have all one's goods in the window, tỏ ra hời hợt nông cạn
  • Idioms: to be in high mood, hứng chí
  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • Thành Ngữ:, a nice piece of goods, (đùa cợt) một món khá xinh
  • hàng đang chế tạo, initial goods in process, hàng đang chế tạo đầu kỳ
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
  • Idioms: to be in sb 's goodwill, Được người nào chiếu cố, trọng đãi
  • hàng lậu, hàng lậu, hàng lậu thuế, hàng nhập lậu, seizure of smuggled goods, sự tịch thu hàng lậu
  • hàng nộp thuế, hàng phải nộp thuế, entry for dutiable goods, tờ khai nhập khẩu hàng nộp thuế
  • hàng có sẵn để bán, cost of goods available for sale, phí tổn hàng có sẵn để bán
  • hàng trữ kho, trữ hàng trong kho, trữ kho hàng hóa, stock goods (to...), dự trữ hàng trong kho
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • Thành Ngữ:, be in good/bad odour ( with sb ), được nghĩ tốt/xấu (bởi ai)
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • / ´la:dʒiʃ /, tính từ, hơi rộng, khá rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, biggish , goodly , respectable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top