Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gunk” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: noun, crud , glop , gook , guck , gunk , muck , ooze , sludge , slush , yuck...
  • giunkim,
  • giunkim,
  • diệt giunkim,
  • diệt giunkim,
  • cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker...
  • bình ngưng ống chùm, bình ngưng ống vỏ kín, bình ngưng ống-vỏ, open shell-and-tube condenser, bình ngưng ống chùm đứng, closed shell-and-tube condenser, bình ngưng ống vỏ kín, open shell-and-tube condenser, bình ngưng...
  • bơm dầu ngưng tụ, bơm phần ngưng, máy bơm nước ngưng, bơm nước ngưng, bơm lỏng ngưng [nước ngưng], bơm ngưng tụ, máy bơm phần ngưng,
  • ngưng phân đoạn, ngưng một phần, ngưng tụ tinh cất, sự ngưng một phần, sự ngưng tụ tinh cất, sự ngưng tụ phân đoạn, (sự) ngưng phân đoạn,
  • ngưng tụ không hoàn toàn, ngưng tụ một phần, ngưng tụ hồi lưu, sự ngưng tụ hồi lưu, sự ngưng tụ một phần, sự ngưng tụ bộ phận,
"
  • điểm ngưng kết, nhiệt độ ngưng, điểm ngưng, điểm ngưng tụ, điểm sương,
  • bình ngưng (dạng) khối, bình ngưng blốc, bình ngưng dạng khối, bình ngưng môđun,
  • bunke đá, bunke (nước) đá, ngăn đá, ngăn (nước) đá, thùng (nước) đá, thùng đá, thùng chứa đá, ice bunker reefer, toa cách nhiệt có bunke đá, top-ice bunker, bunke (nước) đá rải phía trên, ice bunker trailer,...
  • dàn ngưng nhiều cụm, dàn ngưng nhiều ống dẫn, giàn ngưng nhiều cụm, giàn ngưng nhiều ống dẫn,
  • tổ máy nén giàn ngưng, dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ, thiết bị cô đặc, freon condensing unit, tổ máy nén-dàn ngưng freon, outdoor condensing unit, tổ dàn ngưng bên ngoài, air-cooled...
  • tổ máy nén giàn ngưng, tổ nén ngưng tụ, dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ,
  • / 'kɔndənseit /, Xây dựng: sản phẩm ngưng, Điện: chất ngưng tụ, Điện lạnh: khí ngưng (lỏng), phần ngưng tụ,
  • bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
  • dàn ngưng giải nhiệt gió, giàn ngưng giải nhiệt gió, thiết bị ngưng tụ dùng trong khí lạnh, air-cooled condenser plant, trạm giàn ngưng giải nhiệt gió
  • bộ ngưng ống, dàn ống ngưng tụ, giàn ngưng tụ kiểu ống, giàn ống ngưng tụ, thiết bị ngưng tụ kiểu ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top