Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gunk” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi, ngừng làm việc, Toán...
  • làm lạnh bằng ngưng tụ, làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi, làm mát (lạnh) bằng ngưng tụ, làm mát bằng ngưng tụ,
  • lệnh ngừng chương, sự ngừng chương,
  • tâm ngưng tụ, điểm ngưng tụ,
  • nước đá ngưng, nước ngưng tụ,
  • dàn ngưng freon, giàn ngưng freon,
  • ngừng khai thác, ngừng sản xuất,
  • / ´dju:¸pɔint /, Danh từ: Điểm sương, Độ nhiệt ngưng, Toán & tin: điểm ngưng hơi, Xây dựng: điềm ngưng hơi,
  • bunke chất liệu, phễu chất liệu, phễu chất tải, bunke chất tải, phễu đổ rác, phễu nạp liệu, Địa chất: bunke chất liệu, phễu chất tải,
  • quá trình ngưng tụ, quá trình ngưng,
  • dàn ngưng kiểu ngập, giàn ngưng kiểu ngập,
  • ngưng kết chủ yếu, ngưng kết chủ yếu,
  • bộ ngưng chìm, bộ ngưng tụ kiểu chìm,
  • nhiệt độ ngưng tụ, điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ), điểm ngưng tụ, điểm tan băng, điểm sương, dew-point indicate defrost or, thiết bị đo điểm (đọng) sương, dew-point rise, tăng điểm (đọng) sương,...
  • di chuyển phần ngưng, sự di chuyển lỏng ngưng,
  • sự tràn ngập bình ngưng, tràn ngập bình ngưng,
  • dàn ngưng kiểu tấm, thiết bị ngưng tụ phiến,
  • / 'ddindʤə /, Danh từ: cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), Ngoại động từ: Ướp gừng (đồ uống,...
  • hệ số (truyền nhiệt) ngưng màng, hệ số ngưng màng,
  • dàn ngưng lắp trên mái, giàn ngưng lắp trên mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top