Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the ball” Tìm theo Từ | Cụm từ (144.845) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khớp cầu, articulation by ball-and-socket, khớp cầu kiểu ổ bi, ball-and-socket head, đầu khớp cầu
  • sự thay đổi tốc độ, cấu sang số, cấu sang số truyền động, sang số, sự sang số, gear shift lever, cần sang số (xe hơi), gear shift lever fulcrum ball, quả gối cần sang số, gear shift lever knob, cần sang số,...
  • / kən´stitjuənsi /, Danh từ: các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử), khu vực bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, balloters , body...
  • / ´hutspə /, Danh từ: (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , audacity , backbone * , balls , boldness , brass , gall , nerve , spine *...
  • ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ
  • / ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại mạch, barley extract, phần chiết của đại mạch, barley germinating drum, tang nẩy...
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • Phó từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, a pathetically thin, gầy một cách tội nghiệp
  • bearing that uses balls or rollers to decrease friction., antifriction bearing
  • Thành Ngữ:, costume ball, buổi khiêu vũ cải trang
  • Thành Ngữ:, to elect ( vote ) by ballot, bầu bằng phiếu kín
  • Thành Ngữ:, to take a ballot, quyết định bằng cách bỏ phiếu
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • danh từ, quả bóng dùng để tập thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, conditioning ball , exercise ball
  • / kə'bɑ:lə /, Danh từ: (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal,
  • / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun, carol , chant , ditty , serenade , canzone , lay , lied , poem , song , sonnet
  • /gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated on the southern end of the balkan peninsula. it is bordered by bulgaria, the former yugoslav republic...
  • Danh từ: ( số nhiều) tinh hoàn, chuyện vô lý, vớ vẩn, he only talks ballocks !, hắn nói toàn những chuyện vô lý!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top