Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hook on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.548) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như snap-hook,
  • / ´tentə¸huk /, danh từ, móc căng vải, to be on ( the ) tender-hooks, sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • Danh từ: Ô phạt, ngăn/khoang phạt vi phạm luật trong môn khúc côn cầu (hookey)
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • hooke, hookean elastic solid, vật rắn đàn hồi hooke
"
  • / ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , bruiser , criminal , crook , dealer , desperado , goon * , hit person , hood , hoodlum , hooligan...
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • / 'tentəhuks /, Danh từ số nhiều:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • Tính từ: chán nản, he was all shook-up after his defeat, anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại
  • định luật huc, định luật húc, định luật hook, định luật hook,
  • Thành Ngữ:, by hook or by crook, hook
  • Idioms: to take one 's hook, chuồn, cuốn gói
  • Thành Ngữ:, sling one's hook, ra đi; chuồn; cuốn xéo
  • như hooky,
  • Thành Ngữ:, on one's own hook, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  • Thành Ngữ:, to take ( sling ) one's hook, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
  • định luật huc, định luật hooke,
  • Idioms: to do sth on one 's own hook, làm việc gì một mình, không người giúp đỡ
  • Idioms: to take the hook, (cá)cắn câu;(người )mắc bẫy, mắc vào tròng
  • Thành Ngữ:, to drop ( pop ) off the hooks, (từ lóng) chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top