Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hotrod” Tìm theo Từ | Cụm từ (462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tần số xyclotron electron, tần số xyclotron của electron,
  • / ´hɔt¸bed /, Danh từ: luống đất bón phân tươi, (nghĩa bóng) ổ, lò, a hotbed of vice, ổ thói hư tật xấu, a hotbed of diseases, ổ bệnh tật, a hotbed of war, lò lửa chiến tranh
  • lò phản ứng nhân nơtron nhanh, lò phản ứng tái sinh nơtron nhanh,
  • carota nơtron, phép log notron, đo nước bằng bắn phá nơ tron của tia gamma,
  • phát xạ xyclotron, bức xạ xyclotron,
  • cân bằng nơtron, cán cân nơtron,
  • bức xạ xyncrotron, bức xạ syncrotron,
  • nơtron chưa va chạm, nơtron nguyên,
  • sao nơtron, Kỹ thuật chung: sao notron,
  • thử nghiệm protrombin , thử nghiệm tiêu hao protrombin,
  • catora xung nơtron, log xung nơtron (kỹ thuật đo),
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phản nơtron, phản nơtron,
  • sự phân hạch bởi nơtron nhiệt, phân hạch do nơtron nhiệt,
  • kích hoạt bằng nơtron, neutron activation analysis, phân tích kích hoạt (bằng) nơtron
  • / ´hetərou¸dain /, Danh từ: (rađiô) heterođin, bộ tạo phách, Tính từ: (rađiô) (thuộc) heterođin, (thuộc) bộ tạo phách, Điện...
  • số notron đôi, nuclei with neutron excess, hạt nhân có số nơtron đôi
  • / prə´tru:diη /, tính từ, thò ra, nhô ra, lồi ra, protruding forehead, trán nhô (dô), protruding eyes, mắt lồi
  • hằng số nhân nơtron, effective neutron multiplication constant, hằng số nhân nơtron hiệu dụng
  • Tính từ: (sinh vật học) dị dưỡng, dị dưỡng, heterotrophic microorganism, vi sinh vật dị dưỡng, heterotrophic organism, sinh vật dị dưỡng,...
  • Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn, short-dated bill, hối phiếu ngắn hạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top