Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a body” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take off one's hat to somebody, take
  • Thành Ngữ:, tan somebody's hide, (thông tục) đánh nhừ tử
  • Thành Ngữ:, to go hard with somebody, làm lôi thôi cho ai, gây chuy?n b?c mình khó ch?u cho ai, làm khó khan cho ai
  • Thành Ngữ:, steal somebody's thunder, phỗng tay trên ai
  • Thành Ngữ:, to comb somebody's hair for him, hair
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • / im´pɔizən /, ngoại động từ, cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc, (nghĩa bóng) đầu độc, Từ đồng nghĩa: verb, to empoison someone's mind against somebody, làm...
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • Thành Ngữ:, to make it ( things ) warm for somebody, làm mếch lòng ai, làm ai tự ái
  • Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
  • Thành Ngữ:, ( be ) putty in somebody's hands, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị điều khiển bởi ai
  • Thành Ngữ:, take somebody's temperature, lấy nhiệt độ cho ai
  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai
  • / ´toudi /, Danh từ: kẻ bợ đỡ, người nịnh hót, người xu nịnh, Nội động từ toadied: ( + to somebody) bợ đỡ, liếm gót, nịnh hót, Hình...
  • / ¸simpə´θetik /, Tính từ: ( + to/towards/with somebody) thông cảm; đồng tình, Đáng mến, dễ thương, Đồng tình; tỏ ra ủng hộ, tỏ ra tán thành, Đầy tình cảm, biểu lộ tình...
  • Thành Ngữ:, to get somebody's hackles up, làm ai nổi cáu
  • Thành Ngữ:, cast/put a spell on somebody, phù chú cho ai
  • Thành Ngữ:, to get across somebody, cãi nhau với ai
  • Thành Ngữ:, to wait on somebody, hầu hạ, phục dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top