Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In jail” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.674) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, charwoman , cleaning lady , cleaning service , daily , daily woman , housecleaner...
  • / 'dɔ:neil /, Danh từ: Đinh cửa, đinh cửa, as dead as a doornail, as deaf as a doornail, điếc đặc
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • kích thanh răng, kích, kích nâng, kích vít, vít kích, kích (nâng), rail lifting jack, kích nâng ray, screw lifting jack, kích nâng, screw lifting jack, kích vít, screw lifting jack, vít kích, rail lifting jack, kích nâng ray
  • Idioms: to go bail ( to put in bail ) for sb, Đóng tiền bảo lãnh cho người nào
  • Danh từ: tình thế đơn giản; sự thuận buồm xuôi gió, Từ đồng nghĩa: noun, easy going , easy progress , easy ride , smooth sailing , straight sailing
  • / ´hailəm /, Danh từ, số nhiều .hila: Kinh tế: rốn hạt, tâm phân mắt, ' hail”, (thực vật học) rốn hạt
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / 'beili /, Danh từ: tường ngoài (lâu đài), sân trong (lâu đài), Xây dựng: tường ngoài (lâu đài), oil bailey, toà đại hình luân đôn, bailey bridge, cầu...
  • / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi dài, curly - tailed, đuôi quăn
  • / kweil /, danh từ, số nhiều .quail, quails, (động vật học) chim cút; thịt chim cút, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học, nội động từ, ( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng, ngoại...
  • / ´feil¸seif /, Kỹ thuật chung: bảo đảm, an toàn, tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, fail-safe circuit, mạch trở ngại an toàn, fail-safe design, thiết kế...
  • / ə'gres /, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn, Từ đồng nghĩa: verb, assail , assault , beset , fall on , go at , have at , sail into , storm...
  • giàn mái, vì kèo, kèo mái, khung mái lợp, giàn mái nhà, giàn rỗng, collar beam roof truss, giàn mái tam giác có thanh kéo, double post roof truss, giàn mái có hai thanh đứng, nail roof truss, giàn mái nhà đóng đinh, nailed...
  • máy in braille, máy in chữ nổi,
  • như studding-sail,
  • chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • / ´maildnis /, danh từ, tính nhẹ, tính êm, tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà,
  • bệnh sán raillietina,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top