Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Insurance claim” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm, tái bảo hiểm, additional premium-reinsurance, phí tái bảo hiểm thêm, automatic reinsurance,...
  • đồng bảo hiểm, đồng bảo hiểm, coinsurance (co-insurance ), người đồng bảo hiểm
  • như life-insurance, bảo hiểm sinh mạng,
  • bồi thường tổn thất vượt mức, excess of loss reinsurance, tái bảo hiểm bồi thường tổn thất vượt mức
  • / municipal bɔnd /, trái phiếu địa phương, trái phiếu thành phố, municipal bond insurance, bảo hiểm trái phiếu địa phương, taxable municipal bond, trái phiếu địa phương phải chịu thuế, municipal bond insurance...
  • Thành Ngữ:, concurrent fire-insurance, bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • công ty bảo hiểm, công ty bảo hiểm, captive insurance company, công ty bảo hiểm bị câu thúc, life insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ, marine insurance company, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance...
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • trách nhiệm dân sự, trách nhiệm nhân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
"
  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm, bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn, bảo hiểm tai họa, bảo hiểm tùy thuộc, đề phòng sự bất ngờ, property casualty insurance, bảo hiểm tài sản tai họa, property-casualty insurance,...
  • Danh từ: hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán, hợp đồng bảo hiểm, chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm, all-risk insurance policy, đơn bảo hiểm mọi rủi ro, annuity certain insurance...
  • bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, elevator liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm thang máy, employer's liability insurance, bảo hiểm trách...
  • điều khoản bảo hiểm, co-insurance clause, điều khoản bảo hiểm chung
  • / ə´preizə /, Danh từ: người đánh giá; người định giá, Kinh tế: chuyên gia đánh giá, giám định viên, người đánh giá, nhà định giá, insurance...
  • Thành Ngữ:, to effect an insurance, to effect a policy of insurance
  • bảo hiểm những con nợ vi ước, bảo hiểm những khoản nợ đáng ngờ, bảo hiểm tín dụng, bảo hiểm tín dụng, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại, credit insurance policy, đơn bảo hiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top