Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Junk ” Tìm theo Từ | Cụm từ (390) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation...
  • / dʒu:l /, Danh từ: (điện học) jun, Giao thông & vận tải: ổ gà, xóc, Y học: đơn vị nhiệt lượng jun, Kỹ...
  • mạch trục chính, mạch đường trung kế, mạch trung chuyển, incoming trunk circuit, mạch trung chuyển tới, outgoing trunk circuit, mạch trung chuyển ra ngoài; mạch trung kế
  • / ´dʒʌntou /, danh từ, số nhiều juntos ( (cũng) .junta), hội kín (hoạt động (chính trị)), tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia),
  • cloverleaf junction,
  • bunke chứa,
  • / ¸kɔmjunai´zeiʃən /,
  • Danh từ: mêgajun,
  • / ¸imjunə´lɔdʒikl /, như immunologic,
  • bunke có khe (xả liệu),
  • / ´mɔ:səl /, Danh từ: miếng, mấu, Từ đồng nghĩa: noun, bait , bit , bite , chunk , crumb , cut , delicacy , drop , fraction , fragment , grain , hunk , lump , mouthful...
  • viêm xương lao đa u nang (perthes-jungling),
  • Địa chất: bunke bằng bêtông, phễu bêtông,
  • / kə¸mjuni´tɛəriən /, Danh từ: thành viên công xã,
  • Thành Ngữ:, in conjunction with, cùng chung, chung với (ai)
  • vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • giunkim,
  • Idioms: to be in a ( blue )funk, sợ xanh mặt, khiếp đảm
  • như flunkeydom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top