Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khiếp đảm” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.787) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dred /, Danh từ: sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, Điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, Động từ: kinh sợ, kinh hãi, khiếp...
  • / piʃ /, Thán từ: gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm), Nội động từ: nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm),
  • trạng từ, một cách dữ dội/khủng khiếp, một cách đẫm máu/tàn bạo, với ý định giết người, một cách tai hại,
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horridly dirty, dơ khủng khiếp, bẩn phát khiếp
  • / pɔ:´nɔgrəfi /, Danh từ: sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm, sách báo khiêu dâm, Từ đồng nghĩa: noun, the trade in pornography, việc mua bán sách báo...
  • / træns´fiks /, Ngoại động từ: Đâm, chọc thủng, (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết khiếp, làm chết đứng, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • Idioms: to be in terror, khiếp đảm, kinh hãi
  • / ə´frait /, danh từ, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm, nỗi kinh hãi, ngoại động từ, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm,...
  • Tính từ: kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời,
  • / ´ha:t¸houl /, tính từ, thành thật, chân thật, thật tâm, can đảm, dũng cảm, không sợ hãi, không khiếp sợ,
  • Phó từ: khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm,
  • Tính từ: làm lạnh xương; sởn gai; khiếp đảm, the spine-chilling consequences of a nuclear war, những hậu quả khiếp đảm của một cuộc...
  • Phó từ: ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp, (thông tục) ghê gớm, vô cùng, hết sức, cực kỳ,
  • / ´fraitful /, Tính từ: ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng, (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng, Kỹ thuật chung: khủng khiếp, Từ...
  • / 'fraitnd /, Tính từ: hoảng sợ, khiếp đảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , affrighted , afraid...
  • / hɔ´rifik /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling , hair-raising , horrid , terrific
  • / ´hɔribəlnis /, danh từ, sự khủng khiếp, sự kinh khiếp, sự kinh tởm, sự xấu xa, (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc,
  • / ´ga:stli /, Tính từ: kinh khiếp, khủng khiếp, rùng rợn, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ¸kɔnstə´neiʃən /, Danh từ: sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / ´kɔnstə¸neit /, Ngoại động từ (thường) dạng bị động: làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top