Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knee pan” Tìm theo Từ | Cụm từ (233.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (giải phẫu) xương bánh chè ( (cũng) knee-pan), miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối ( (cũng) knee-pad), Ngoại...
  • Thành Ngữ:, the ball of the knee, xương bánh chè
  • Thành Ngữ:, the bee's knees, cái hoàn hảo tột đỉnh
  • Thành Ngữ:, weak at the knees, (thông tục) bủn rủn tay chân (vì xúc động, sợ hãi..)
  • Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • Thành Ngữ:, to sink one's knees, quỳ sụp xuống
  • Idioms: to have one 's knees under someone 's mahogany, cùng ăn với ai
  • Danh từ: miếng vải, cao su hoặc da bảo vệ đầu gối ( (cũng) kneecap),
  • Thành Ngữ:, knee-high to a grasshopper, bé tí xíu, bé tí tẹo
  • Thành Ngữ:, to get off one's knees, đứng dậy (sau khi quỳ)
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees to somebody, quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees, quỳ gối
  • Thành Ngữ:, housemaid's knee, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
  • / ´gra:s¸hɔpə /, Danh từ: (động vật học) châu chấu, con cào cào, (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...), knee-high to a grasshopper,...
  • / ´haus¸meid /, Danh từ: chị hầu phòng, housemaid's knee, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
  • Thành Ngữ:, it is on the knees of the gods, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his knees, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
  • / ´ni:¸houl /, danh từ, khoảng trống giữa hai ngăn tủ để dúi đầu gối vào, knee-hole table, bàn có khoảng trống giữa hai ngăn tủ, để người ngồi có thể dúi đầu gối vào cho đỡ mỏi
  • / ´ni:¸pæn /, danh từ, (giải phẫu) xương bánh chè ( (cũng) kneecap)),
  • / ´dʒenju¸flekt /, Nội động từ: quỳ gối (để cúng bái), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bend the knees , curtsy , stoop...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top