Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L ombre” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.291) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tɔmbæk /, Hóa học & vật liệu: đồng tombac, Kỹ thuật chung: đồng thau đỏ,
  • kỹ thuật nén ép, pulse compression technique, kỹ thuật nén ép xung
  • áp suất ép, áp lực nén, áp suất nén, áp lực nén, critical compression pressure, áp suất nén tới hạn
  • báo cáo tài chính, comprehensive annual financial report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
  • a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí,
  • / kəm´presiv /, Kỹ thuật chung: biến dạng nén, lực nén, Địa chất: (để) nén, compressive strain, sự biến dạng nén
  • kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín
  • bình khí máy bơm, không khí, Địa chất: bình chứa (không) khí, bộ thu khí, compressed-air vessel, bình đựng không khí nén
  • Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg, Từ đồng nghĩa: noun, entombment , interment
  • / kən´strindʒ /, ngoại động từ, rút lại, thắt, siết, làm co lại, Từ đồng nghĩa: verb, narrow , compact , compress , constrict , shrink
  • / skrʌntʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng) (như) crunch, Danh từ: tiếng nghiến răng (như) crunch, Từ đồng nghĩa: verb, compress...
  • bồn nước, lưu vực sông, vũng nước, lưu vực sông, comprehensive river basin planning, quy hoạch tổng hợp lưu vực sông, river basin development, sự khai lợi lưu vực sông
  • công nghệ nén, kỹ thuật nén, image compression technology, kỹ thuật nén ảnh
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • máy (làm) lạnh, máy sinh hàn, máy lạnh, máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigerating machine, máy làm lạnh (kiểu) hấp thụ, ammonia refrigerating machine, máy (làm lạnh) nén amoniac, compression refrigerating machine,...
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • / in´tə:mənt /, Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, burying , entombment , funeral , inhumation , inurning , obsequy , sepulture,...
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • động cơ máy nén khí, động cơ máy nén, mô tơ máy nén, compressor motor load, tải động cơ máy nén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top