Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lữa” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æn´tinəmi /, Danh từ: mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền bính, sự tương phản, sự tự mâu thuẫn, Toán...
  • danh từ, con lừa, con lừa con, con chim con ( (cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu (ở...
  • Danh từ: sự tuyển chọn; phân loại, sắp, phân loại, sắp xếp, so lựa, sự chọn, sự chọn quặng, sự chọn than, sự lựa chọn, sự...
  • / foul /, Danh từ: ngựa con, lừa con, Ngoại động từ: Đẻ ra, cho ra đời (ngựa, lừa), Nội động từ: sinh, chào đời...
  • Danh từ: luật xuna (luật cổ truyền của các nước hồi giáo),
  • / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường) số nhiều) chân giò (của lợn, cừu.. nhất là để làm thức ăn), pig's trotters, chân...
  • ánh sáng làm chuẩn, Điện: đèn dẫn, Kỹ thuật chung: ngọn lửa (thường) trực (để mồi lò ga), đèn báo, đèn chỉ thị, đèn chong/ đèn đánh lửa,...
  • hỏa thuật, kỹ thuật lửa,
  • / i'lu:ʤn /, Danh từ: Ảo tưởng, Ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...), Kỹ thuật chung: ảo giác,...
  • định luật (của) tự nhiên, Kỹ thuật chung: quy luật tự nhiên,
  • Tính từ: chưa đập, chưa tuốt (lúa),
  • / 'mei,flauə /, Danh từ: hoa tháng 5, mayflower là tên một con tàu từ anh đến bắc mỹ. một sự kiện đặc biệt đã xảy ra khi con tàu không đến được cửa sông hudson, trong lãnh...
  • / ´wispi /, tính từ, như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa, wispy hair, tóc loà xoà, wispy clouds, những dải mây mỏng, a wispy white beard, chòm râu bạc lưa thưa
  • / switʃ /, Danh từ: công tắc, cái ghi (của đường ray xe lửa), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points, (thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như)...
  • Danh từ: mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin),
  • bể nước chữa cháy, bể nước để dập tắt lửa, hồ nước chữa cháy,
  • phtalua,
  • đimetoxyptalua,
  • / su:´pə:fluəs /, Tính từ: thừa, vô dụng, không cần thiết, Toán & tin: thừa, dư, vô ích, Kỹ thuật chung: dư, dư thừa,...
  • động cơ dập tắt lửa, máy bơm cứu hỏa, bơm chứa cháy, bơm cứu hỏa, máy bơm chữa cháy, bơm chữa cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top