Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lữa” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸vɔlkə´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa núi lửa, Hóa học & vật liệu: hỏa sơn học, Kỹ thuật chung: môn học núi lửa,...
  • quyền chọn của tàu, quyền lựa chọn của công ty tàu biển (về tiêu chuẩn vận phí),
  • Danh từ: một loạt đề nghị chính phủ đưa ra để nhân dân bàn trước khi chuyển thành pháp luật, sách xanh, tiền dự án luật,
  • Danh từ ( (cũng) .hokey-pokey): trò bịp bợm, trò bài tây, trò quỷ thuật, mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của...
  • Danh từ: toa chở ngựa (xe lửa), cũi chở ngựa (tàu thuỷ), (đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ), toa chở súc vật (ngựa),
  • / ´spit¸faiə /, Danh từ: người nóng tính, người nóng như lữa, pháo (để đốt) (như) spitdevil, (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa),
  • Danh từ: bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt, Đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn, xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn, calip chuẩn, dưỡng tiêu chuẩn, khổ...
  • bình dập lửa, bình chữa cháy,
  • Danh từ: ( qb) (luật pháp anh) (viết tắt) của queen's bench một cấp của toà án tối cao anh quốc,
  • Tính từ: chưa đập (lúa), chưa bị đánh đòn; không bị đánh đòn, không bị đánh bại (trong một cuộc đấu),
  • vòi dập tắt lửa, họng chữa cháy,
  • tốc độ lan rộng của ngọn lửa,
  • / ´pairou¸mænsi /, danh từ, thuật bói lửa,
  • / ˈædvəkəsi /, Danh từ: nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp), Kinh tế: nhiệm...
  • / ¸ænti´θetikl /, như antithetic, Toán & tin: phản (luận) đề, Kỹ thuật chung: mâu thuẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, contradictory...
  • Danh từ: bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ,
  • Toán & tin: mâu thuẫn, phản (luận) đề,
  • / ʌn´venti¸leitid /, Tính từ: không thông gió, không thông hơi; không thoáng khí, chưa đưa ra bàn luận rộng rãi, chưa xem xét,
  • Mục lục 1 Giao thông & vận tải 1.1 góc chúc ngóc (trực thăng) 1.2 góc tròng trành 2 Xây dựng 2.1 góc chúc, góc chao nghiêng 3 Kỹ thuật chung 3.1 góc chao dọc Giao thông & vận tải góc chúc ngóc (trực thăng) góc tròng trành góc gật (tên lửa) Xây dựng góc chúc, góc chao nghiêng Kỹ thuật chung góc chao dọc  
  • Danh từ: chỗ chéo (của hai đường xe lửa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top