Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lack of restraint” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.858) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a good slack, nghỉ một cách thoải mái
  • Thành Ngữ:, black ivory, (sử học) những người nô lệ da đen
  • Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • Idioms: to be lacking in personality, thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • Thành Ngữ:, the gentleman in black velvet, con chuột chũi
  • / 'læklʌstə /, như lackluster,
  • Thành Ngữ:, as plentiful as black berries, nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
  • Thành Ngữ:, to have the black ox tread on one's foot, gặp điều bất hạnh
  • Thành Ngữ:, to beat sb black and blue, đánh ai đến thâm tím mình mẩy
  • Danh từ: (thực vật) cây dương, black cotton-wood, cây dương đen
  • Danh từ: dồi (lợn), Từ đồng nghĩa: noun, black pudding , blood sausage , sausage
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • Thành Ngữ:, black ( dark ) horse, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
  • Thành Ngữ:, to be lacking in sth, thiếu cái gì, không có đủ cái gì
  • tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,
  • Thành Ngữ:, to slack up, giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)
  • Idioms: to be in sb 's black books, không được ai ưa, có tên trong sổ đen của ai
  • Idioms: to be dressed in black , in silk, mặc đồ đen, đồ hàng lụa
  • cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top