Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Latéral” Tìm theo Từ | Cụm từ (994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp cách nhiệt, phương pháp cách nhiệt, sự cách điện, sự cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách nhiệt, thermal insulation material plant, nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
  • / i´rɔtikə /, Danh từ số nhiều: văn học về tình, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách báo khiêu dâm, tranh ảnh khiêu dâm, Từ đồng nghĩa: noun, adult literature...
  • / ´kærələ /,
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • / ´beis¸bɔ:n /, tính từ, xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, Đẻ hoang (trẻ), Đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, bastard , misbegotten , natural , spurious , unlawful...
  • Thành Ngữ: khoa học tự nhiên, triết học tự nhiên, triết lý tự nhiên, vật lý học, natural philosophy, khoa học tự nhiên
  • chất cách ly, chất cách nhiệt, vật cách ly, vật liệu cách diện, vật liệu cách điện, vật liệu cách ly, vật liệu cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, điện, vật liệu cách nhiệt, fill insulating material,...
  • Danh từ: nhóm; phái, Từ đồng nghĩa: noun, a literary coterie, nhóm văn học, circle , cadre , clique , set , clan ,...
  • / ¸su:pə´nætʃrəl /, Tính từ: siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường, Danh từ: ( the supernatural) cái siêu phàm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´klærəns /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi,
  • / ´kritik /, Danh từ: nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a literary critic,...
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • phân rã phóng xạ, law of radioactive decay, định luật phân rã phóng xạ, natural radioactive decay, phân rã phóng xạ tự nhiên, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay heat, nhiệt lượng...
  • / ¸hi:li´ɔlətrəs /, tính từ, thuộc sự thờ mặt trời,
  • bức xạ mặt trời, sự bức xạ mặt trời, bức xạ mặt trời, global solar radiation, bức xạ mặt trời tổng cộng, material susceptible to damage from solar radiation, vật liệu dễ bị hư hỏng do bức xạ mặt trời,...
  • /hɒn'djʊərəs/, hông-đu-ra, honduras, officially the republic of honduras, is a country in central america, bordered to the west by guatemala, to the southwest by el salvador, to the southeast by nicaragua, to the south by the pacific ocean and to...
  • / ´bærəl¸ʃeipt /, như barrelled, Điện lạnh: hình trống, dạng trống,
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top