Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay an egg” Tìm theo Từ | Cụm từ (289.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´filə /, Danh từ: người làm đầy; cái để làm đầy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo), tập giấy rời (để làm...
  • / ´snæp¸drægən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa mõm chó (như) antirrhinum, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ nô-en),
  • / kou´ægjuləbl /, Tính từ: có thể làm đông, Điện lạnh: đông tụ được, Kinh tế: có thể làm đông tụ, vón cục,
  • / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
  • / 'jegmən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) yegg,
  • Danh từ, số nhiều .quid .pro quos: vật bồi thường; miếng trả lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn, Kinh tế: điều kiện...
  • / lə'kʌstrain /, Tính từ: (thuộc) hồ, Kỹ thuật chung: hồ, lacustrine vegetation, cây cối ở hồ, lacustrine age, thời đại sống ở trên hồ
  • / 'lætʃiz /, Danh từ: (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ, Kinh tế: sự bất sử quyền, sự lơ là, sự trễ nải, sự trùng trình, sự xao lãng,
  • Thành Ngữ:, to beggar description, lạ thường đến nỗi không tả được
  • / 'muələnd /, Danh từ: vùng đất hoang mọc đầy thạch nam, vùng than bùn, đất lầy, vùng đầm lầy,
  • Tính từ: làm mủ; chưa lành (vết thương), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau khổ,
  • / eks'pla:nt /, Ngoại động từ: cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật, Danh từ: mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo, mô cấy (cấy mô) bên ngoài,
  • Thành Ngữ: sự phụ thêm lao động không lành nghề, dilution of labour, sự thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
  • / 'ækrəbæt /, Danh từ: người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng...
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • / ,invi'teiʃn /, Danh từ: sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua lấy (bóng), sự tự gây cho mình, Định ngữ:...
  • / 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top