Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay an egg” Tìm theo Từ | Cụm từ (289.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh tế: người chọn, beggars should be no choosers
  • / ig'zɔtik /, Tính từ: Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt), kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ, Danh từ: cây ngoại lai, cây từ nước...
  • / ´ʃivəri /, Tính từ: có xu hướng hay run, có cảm giác lạnh (kinh hoàng..), gây ra cảm giác lạnh (kinh hoàng..), làm rung lên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸impi´kju:niəs /, Tính từ: túng thiếu, túng quẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beggared , broke * ,...
  • / 'mægpai /, Danh từ: (động vật học) chim ác là, người hay nói, người hay ba hoa, phát đạn bắn trúng vòng thứ hai trong số ba vòng của mục tiêu bắn, he is a regular magpie, hắn...
  • / ´a:mzmən /, danh từ, người được cứu tế, người sống bằng của bố thí, Từ đồng nghĩa: noun, almswoman , cadger , mendicant , beggar , panhandler , pauper
  • / 'bʌsmən /, Danh từ: người lái xe buýt, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc,
  • / mis´li:diη /, Tính từ: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối, lừa dối, Kỹ thuật chung: lầm lẫn,...
  • quỹ đạo regge,
  • / ´eg¸nɔg /, như egg-flip,
  • / pi´njuəriəsnis /, danh từ, sự túng thiếu, sự cùng quẫn; cảnh túng thiếu, cảnh cùng quẫn, cơ hàn; tình trạng khan hiếm, sự keo kiết, sự bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, beggary...
  • / ´blæk¸meil /, Danh từ: sự hăm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ, Ngoại động từ: hăm doạ để làm tiền, tống tiền, hình...
  • / 'treilə(r) /, Danh từ: người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như caravan, cây bò; cây leo, (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau,...
  • / 'sæflauə /, Danh từ: (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô,
  • / ´streindʒnis /, Danh từ: tính chất lạ, sự xa lạ, sự không quen biết, sự kỳ lạ; sự lạ thường; sự gây ngạc nhiên; sự lập dị, sự mới, tính chưa quen (công việc..),
  • / ¸mis´gaid /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm lạc lối, ( (thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy, a misguided child, đứa bẹ bị xui làm bậy
  • / 'laiən /, Danh từ: con sư tử, ( số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm, người nổi danh, người có tiếng, người được nhiều nơi mời mọc, người gan dạ, ( lion)...
  • / 'beilæm /, danh từ, người đoán láo, Đồng minh không tin cậy được, bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo),
  • / ´toupæz /, Danh từ: (khoáng chất) topaz (khoáng vật có màu vàng trong suốt), ngọc loại vừa (lấy ra từ topaz), (động vật học) chim ruồi topa, Điện lạnh:...
  • / ´penilisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , penuriousness , penury , privation , want
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top