Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay an egg” Tìm theo Từ | Cụm từ (289.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tril /, Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán âm riêng rẽ chơi hoặc hát nhiều lần...
  • công thức tích phân, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi, gauss's integral formula, công thức tích phân gauxơ, moivre-laplace's integral formula, công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
  • giếng lắng trong, bộ thiết bị, đặt, dãy, nhóm, lắp, giếng khô, giếng lắng, thiết lập, tổ hợp,
  • / ¸glædi´ouləs /, Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses: cây hoa lay-ơn,
  • / ʃə´læk /, Danh từ: sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni), Ngoại động từ shellacked: quét sen-lắc, đánh...
  • / ´plei¸bæk /, Danh từ: sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...), (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...), Đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên),...
  • Danh từ: (dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn), quasin,
  • / in'fekt /, Ngoại động từ: nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây, Toán & tin: gây ảnh hưởng,
  • / 'bælənsweit /, Danh từ: Đối trọng, đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight, đối trọng lá cánh quạt
  • / klæηk /, Danh từ: tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), Động từ: kêu lách cách, làm kêu lách cách, hình...
  • / ´splæʃi /, tính từ, làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, Đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, flamboyant , ostentatious...
  • Danh từ: người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi, máy làm thay người, tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc, Giao...
  • / 'stægəriη /, Tính từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a staggering achievement, thành tựu gây sửng sốt, amazing ,...
  • / ri´teinə /, Danh từ: sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước để thuê (nhất là luật sư), lão bộc, quản gia; người hầu cận, người...
  • / ´kikə /, Danh từ: người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu, (kỹ thuật) thanh đẩy;...
  • / ˌʌndərˈlaɪ /, Ngoại động từ .underlay, .underlain: nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa tầng), (nghĩa bóng) làm cơ sở, làm nền tảng của (hành động, lý thuyết..),...
  • / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin, hành nghề, làm nghề, dạy (môn...
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • / di:seksju(ə)lai'zei∫n /, danh từ, sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn,
  • / gə'længə /, Danh từ, cũng galangal: (thực vật) cây riềng nếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top