Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lexical meaning” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.127) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • Phó từ: về mặt từ vựng, về phương diện từ vựng, lexically accurate, chính xác về mặt từ vựng
  • / ´leksikəl /, Tính từ: (thuộc) từ vựng học, Kỹ thuật chung: từ vựng, lexical analyzer, bộ phân tích từ vựng, lexical convention, quy ước từ vựng,...
  • / ´ʃa:p¸tʌηgd /, tính từ, Ăn nói sắc sảo, Từ đồng nghĩa: adjective, belittling , biting , carping , censuring , condemning , cursing , cutting , cynical , demeaning , derogatory , harsh , hypercritical...
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / ´spriη¸kli:n /, ngoại động từ, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, lau sạch bóng, lau sạch hoàn toàn (nhà, phòng..), danh từ (như) .spring-cleaning, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự...
  • Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với bọn bất lương là hạ thấp phẩm già...
  • / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading...
  • / ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp,
  • làm sạch khí, sự làm sạch khí, dry gas cleaning, sự làm sạch khí khô, exhaust gas cleaning, sự làm sạch khí thải, waste gas cleaning, sự làm sạch khí thải
  • / gə'lenik /, Tính từ ( (cũng) .galenical): (thuộc) y lý của galen, (nói về thuốc men) bằng các loại cây cỏ,
  • / ¸leksi´kɔgrəfə /, danh từ, nhà từ điển học; người soạn từ điển, Từ đồng nghĩa: noun, author , compiler , definer , editor , lexicologist , linguist
  • Idioms: to be able to react to nuances of meaning, có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa
  • / kən'fleit /, Động từ: Đúc kết thành một, is it necessary to conflate these two meanings ?, có cần đúc kết hai nghĩa này thành một hay không?
  • jicama, yam bean, mexican potato, mexican turnip,
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • độ mở số, số khẩu độ, khẩu độ số, khẩu số, launch numerical aperture, khẩu số phóng, maximum theoretical numerical aperture, khẩu số lý thuyết cực đại
  • / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • / ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong trào chống giáo hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top