Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Một lá mầm” Tìm theo Từ | Cụm từ (176.781) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mɔ:ltiη /, Danh từ: cách gây mạch nha; sự gây mạch nha, Kinh tế: buồng ủ mầm (làm mạch nha), sự làm mạch nha, sự tạo mạch nha,
  • / ´stʌlti¸fai /, Ngoại động từ: làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng; phủ nhận (một điều luật), làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình; làm (ai) đần...
  • / ri'dju:s /, Ngoại động từ: giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, Đổi, biến đổi (sang một...
  • / krə´nɔmitə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) máy nhịp, Giao thông & vận tải: đồng hồ hàng hải,
  • / sta:ntʃ /, Ngoại động từ: cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại, làm ngừng; khống chế dòng chảy (máu..), Tính từ: trung thành; đáng...
  • / meim /, Danh từ: thương tật, khuyết điểm nghiêm trọng, Ngoại động từ: làm tàn tật, làm thương tật, cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một...
  • / ¸sɔləmnai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho long trọng (một đám cưới..),
  • / ˈpɒpyəˌleɪt /, Ngoại động từ: Ở, cư trú (một vùng), Đưa dân đến ở, đến định cư (một khu vực), Toán & tin: cắm linh kiện vào, gắn...
  • Thành Ngữ:, to gild the pill, bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu...
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • / bi'hi:mɔθ /, Danh từ: con vật kếch xù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, goliath , jumbo , leviathan , mammoth , monster , titan , beast , giant , huge, brobdingnagian...
  • / kreizd /, danh từ, tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ), ngoại động từ, làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm...
  • / ´ouvə¸grouθ /, Danh từ: cây mọc phủ kín, um tùm (một chỗ nào), Y học: ụ, lồi, an overgrowth of nettles, một đám tầm ma mọc um tùm, , ouv”'grou•,...
  • / ə´leksiə /, Danh từ: (y học) bệnh mất khả năng đọc hoàn toàn hay một phần, Y học: chứng mù đọc (một bệnh mắc phải mất khả năng đọc),...
  • Ngoại động từ: mở, làm cho thông (một cái ống), mở, tháo, tháo chèn, tháo nêm, mở, tháo,
  • / kil /, Ngoại động từ: giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan,...
  • / 'sædou-,mæsou'sizm /, Danh từ: Ác-thống dâm (sự kết hợp giữa tính ác dâm và sự thống dâm trong một con người, mỗi kiểu biểu lộ ở một thời điểm khác nhau),
  • / fʌmbl /, Danh từ: sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, Động từ: dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm (việc gì) một...
  • / sin /, Danh từ: tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ), hành động bị coi như một lỗi hoặc một tội nặng, Nội động từ:...
  • Thành Ngữ:, to take the shine out of something, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top