Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Một lá mầm” Tìm theo Từ | Cụm từ (176.781) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ thuật chung: macma, magmatic assimilation, đồng hóa macma, magmatic column, cột macma,...
  • / ´ma:mət /, Danh từ: (động vật học) con macmôt,
  • / mə´ma: /, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, Danh từ, số nhiều .mammae: Y học: vú, ' m˜m”, má, mẹ, ' m“m”, (giải phẫu)...
  • / di'greid /, Ngoại động từ: giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm...
  • / əd´maiərə /, Danh từ: người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng, người say mê (một người đàn bà), Từ...
  • / ¸ædmi´reiʃən /, Danh từ: sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng, người được khâm phục,...
  • / i´mæskju¸leit /, Ngoại động từ: thiến, hoạn, cắt xén (một tác phẩm...), làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo (một ngôn ngữ), Tính từ ( (cũng) .emasculated):...
  • / gə´laiəθ /, Danh từ: người khổng lồ, cần trục khổng lồ ( (cũng) goliath crane), Từ đồng nghĩa: noun, behemoth , jumbo , leviathan , mammoth , monster ,...
  • / 'ta:mæk /, Danh từ: vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam, nơi được phủ tarmac, diện tích được phủ tarmac, Ngoại...
  • / mɔm /, Tính từ/noun: mẹ, má, Từ đồng nghĩa: noun, my mum is an awesome person, mẹ tôi là một người tuyệt, child-bearer , grandmother , ma , mama , matriarch...
  • / titl /, Danh từ: một chút, chút xíu, tí tẹo, Từ đồng nghĩa: noun, crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum ,...
  • / ,mæsə'reiʃn /, Danh từ: sự thấm ướt; sự tẩm ướt; sự ngâm ướt, sự làm cho mềm, sự làm cho kiệt quệ, sự giầm, sự hành xác, Hóa học & vật...
  • / ¸ri:kə´mit /, Ngoại động từ: phạm lại (một tội ác), bỏ tù lại, tống giam lại, chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
  • thực phẩm đươc xử lý bằng phóng xạ, thực phẩm được cho tiếp xúc với phóng xạ, thường là tia gamma, trong thời gian ngắn để giết côn trùng, vi khuẩn và nấm mốc và để có thể trữ lâu dài mà...
  • Danh từ: miliămpe, milliampe (một phần ngàn ampe, ký hiệu ma), ma, miliampe,
  • / sleik /, Ngoại động từ: làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn (một ham muốn..), tôi (vôi), Hình Thái Từ: Xây...
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of something , to knock something into a cocked hat, (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
  • / ¸ri:kə´mitmənt /, danh từ, sự phạm lại, sự bỏ tù lại, sự tống giam lại, sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
  • Danh từ: sự bức xạ gamma, sự bức xạ gama, tia gama, bức xạ gama, phát xạ gama, gamma radiation detector, bộ dò bức xạ gama, method of scattered gamma radiation, phương pháp bức xạ gama...
  • / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chậm lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top